Việc giới thiệu bản thân, công việc bằng tiếng Anh rất phổ biến. Trong các trường hợp đó, bạn bắt buộc phải nắm được các từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong cuộc sống và áp dụng thành thạo. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn và ghi điểm trong mắt đối phương. Đừng quên lưu lại danh sách các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp màNativeX giới thiệu sau đây nhé!
Xem thêm các bài viết sau:
1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
10 website học giao tiếp tiếng Anh online miễn phí dành cho người đi làm
Bỏ túi ngay lộ trình học tiếng Anh mất gốc
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp
Nếu bạn đang hoạt động trong lĩnh vực nhân sự, hay bạn đang học từ vựng tiếng Anh chắc chắn bạn phải nắm được bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp. Đây là bộ từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Chắc chắn bạn sẽ cần đến khi giới thiệu bản thân hoặc khi làm quen bạn mới.
1.1 Lĩnh vực Luật và An ninh
Bodyguard (ˈbɒdɪˌgɑːd): Vệ sĩ
Judge (ˈʤʌʤ): Quan tòa
Forensic scientist (fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəntɪst): Nhân viên pháp y
Lawyer (ˈlɔːjə): Luật sư nói chung
Barrister (ˈbærɪstə): Luật sư bào chữa
Magistrate (ˈmæʤɪstreɪt): Quan tòa sơ thẩm
Solicitor (səˈlɪsɪtə): Cố vấn pháp luật
Prison officer (ˈprɪzn ˈɒfɪsə): Công an ở trại giam
Security officer (sɪˈkjʊərɪti ˈɒfɪsə): Nhân viên an ninh
Customs officer (ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə ): Nhân viên hải quan
Security officer (si’kjuəriti ‘ɔfisə): nhân viên an ninh
Solicitor (sə’lisitə): cố vấn luật pháp
1.2 Lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin
Programmer (ˈprəʊgræmə): Lập trình viên
Software developer (ˈsɒftweə dɪˈvɛləpə): Nhân viên phát triển phần mềm
Web develope (wɛb develope): Nhân viên phát triển mạng
Database administrator (ˈdeɪtəˌbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtə): Nhân viên quản lý dữ liệu
Web designer (wɛb dɪˈzaɪnə): Nhân viên thiết kế mạng
Computer software engineer (kəm’pju:tə ˈsɒftweə ,endʤi’niə): Kĩ sư phần mềm máy tính
1.3 Lĩnh vực Tài chính - Kinh doanh
Tiếng Anh về lĩnh vực tài chính - kinh doanh liên tục được cập nhật và bổ sung những từ vựng mới nhằm đáp ứng được tốc độ phát triển của ngành này. Vì vậy, NativeX sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp theo chủ đề Tài chính - kinh doanh thông dụng nhất dưới đây để giúp bạn có thêm tự tin chinh phục lĩnh vực này.
Accountant (əˈkaʊntənt): Kế toán
Economist (i(ː)ˈkɒnəmɪst ): Nhà kinh tế học
Investment analyst (ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst): Nhà phân tích đầu tư
Businessman (ˈbɪznɪsmən): Doanh nhân
Financial adviser (faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzə): Cố vấn tài chính
Marketing director (ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈrɛktə): Gám đốc marketing
Actuary (/’æktjuəri): chuyên viên thống kê
Advertising executive (ˈædvətaɪzɪŋ ig’zekjutiv): chuyên viên quảng cáo
Businessman (ˈbɪznəsmæn): nam doanh nhân
Businesswoman (ˈbɪznəswʊmən): nữ doanh nhân
Financial adviser (fai’nænʃəl əd’vaizə): cố vấn tài chính
Personal assistant (‘pə:snl ə’sistənt): trợ lý riêng
Director (di’rektə): giám đốc
Management consultant (‘mænidʤmənt kən’sʌltənt): cố vấn cho ban giám đốc
Manager (‘mænidʤə): quản lý/ trưởng phòng
Office worker (‘ɔfis ‘wə:kə): nhân viên văn phòng
Receptionist (ri’sepʃənist): lễ tân
Sales Representative (seil ,repri’zentətiv): đại diện bán hàng
Salesman (‘seilzmən): nhân viên bán hàng nam
Saleswoman (‘seilz,wumən): nhân viên bán hàng nữ
Secretary (‘sekrətri): thư ký
Telephonist (ti’lefənist): nhân viên trực điện thoại
Customer service representative (‘kʌstəmə ‘sə:vis ,repri’zentətiv): Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng
1.4 Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
Doctor (ˈdɒktə): Bác sĩ
Paramedi: Trợ lý y tế
Psychiatrist (saɪˈkaɪətrɪst): Nhà tâm thần học
Dentist (ˈdɛntɪst): Nha sĩ
Physiotherapist (ˌfɪzɪəˈθɛrəpɪst): Nhà trị liệu vật lý
Nurse (nɜːs): Y tá
Pharmacist (ˈfɑːməsɪst): Dược sĩ
Social worker (ˈsəʊʃəl ˈwɜːkə): Nhân viên công tác xã hội
Veterinary surgeon (ˈvɛtərɪnəri ˈsɜːʤən): Bác sĩ thú y
carer (keə): người làm nghề chăm sóc người ốm
dental hygienist (‘dentl ‘haidʤi:nist): chuyên viên vệ sinh răng
midwife (‘midwaif): bà đỡ/nữ hộ sinh
nanny (‘næni): vú em
optician (ɔp’tiʃn): bác sĩ mắt
paramedic (ˌpærəˈmedɪk): trợ lý y tế
pharmacist (‘fɑ:məsist): dược sĩ
chemist (‘kemist): nhà hóa học, dược sĩ (ở hiệu thuốc)
surgeon (‘sə:dʤən) : bác sĩ phẫu thuật
1.5 Lĩnh vực Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
Biologist (baɪˈɒləʤɪst): Nhà sinh vật học
Scientist (ˈsaɪəntɪst): Nhà khoa học
Chemist (ˈkɛmɪst): Nhà hóa học
Physicist (ˈfɪzɪsɪst): Nhà vật lý
Meteorologist (ˌmiːtiəˈrɒləʤɪst): Nhà khí tượng học
Lab technician (læb tɛkˈnɪʃən): Nhân viên phòng thí nghiệm
Botanist (ˈbɒtənɪst): Nhà thực vật học
Researcher (rɪˈsɜːʧə): Người làm nghiên cứu
Diplomat (ˈdɪpləmæt): Nhà ngoại giao
1.6 Lĩnh vực Lao động tay chân
Cùng khám phá tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp trong lĩnh vực lao động dưới đây:
Cleaner (ˈkliːnə): Lao công
Bricklayer (ˈbrɪkˌleɪə): Thợ xây
Carpenter (ˈkɑːpɪntə): Thợ mộc
Electrician (ɪlɛkˈtrɪʃən): Thợ điện
Mechanic (mɪˈkænɪk): Thợ sửa máy
Roofer (ˈruːfə): Thợ lợp mái
Glazier (ˈgleɪziə): Thợ lắp kính
Tiler (ˈtaɪlə): Thợ lợp ngói
Driving instructor (ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktə): Giáo viên dạy lái xe
Masseuse (mæˈsɜːz): Nữ nhân viên xoa bóp
Groundsman (ˈgraʊndzmən): Nhân viên trông coi sân bóng
Decorator (ˈdɛkəreɪtə): Người làm nghề trang trí
Blacksmith (ˈblæksmɪθ): Thợ rèn
Gardener (ˈgɑːdnə): Người làm vườn
Plumber (ˈplʌmə): Thợ sửa ống nước
Welder (ˈweldə(r)) : Thợ hàn
Architect (‘ɑ:kitekt): Kiến trúc sư
Assembler (əˈsemblər): Công nhân lắp ráp
Construction worker (kən’strʌkʃn ‘wə:kə): Công nhân xây dựng
Interior designer (/in’tiəriə di’zainə): Nhà thiết kế nội thất
Chimney sweep (‘tʃimni swi:p): thợ cạo ống khói
Cleaner (‘kli:nə): người lau dọn
Electrician (ilek’triʃn): thợ điện
Glazier (‘gleizjə): thợ lắp kính
Plasterer (‘plɑ:stərə): thợ trát vữa
Plumber (‘plʌmə): thợ sửa ống nước
1.7 Lĩnh vực Bán lẻ
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp thuộc lĩnh vực bán lẻ thường rất đa dạng và được sử dụng nhiều trong giao tiếp hằng ngày. Vì vậy, các bạn nên trang bị cho bản thân các từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực bán lẻ để tự tin giao tiếp hằng ngày nhé!
Baker (beɪkə): Thợ làm bánh
Bookmaker (ˈbʊkˌmeɪkə): Nhà cái (trong cá cược)
Beautician (bjuːˈtɪʃən): Nhân viên làm đẹp
Bookkeeper (ˈbʊkˌkiːpə): Kế toán
Florist (ˈflɒrɪst ): Người trồng hoa
Cashier (kæˈʃɪə): Thu ngân
Shop assistant (ʃɒp əˈsɪstən): Nhân viên bán hàng
Estate agent (ɪsˈteɪt ˈeɪʤənt): Nhân viên bất động sản
Sales assistant (seɪlz əˈsɪstənt): Trợ lý bán hàng
Shopkeeper (ˈʃɒpˌkiːpə): Chủ cửa hàng
Tailor (ˈteɪlə): Thợ may
Store manager (stɔː ˈmænɪʤə): Người quản lý cửa hàng
Travel agent (ˈtrævl ˈeɪʤənt): Nhân viên đại lý du lịch
Antique dealer (æn’ti:k ‘di:lə): người buôn đồ cổ
Art dealer (ɑ:t ‘di:lə): người buôn một số tác phẩm nghệ thuật
Barber (‘bɑ:bə): thợ cắt tóc
Butcher (‘butʃə): người bán thịt
Fishmonger (‘fiʃ,mʌɳgə): người bán cá
Greengrocer (‘gri:n,grousə): người bán rau quả
Hairdresser (ˈheədresə(r)): thợ làm đầu
Store manager (stɔ: ‘mænidʤə): người điều hành cửa hàng
Tailor (‘teilə): thợ may
1.8 Lĩnh vực Hành chính - Quản lý
HR manager (eɪʧ-ɑː ˈmænɪʤə): Trưởng phòng nhân sự
Personal assistant (ˈpɜːsnl əˈsɪstənt): Thư ký riêng
Project manager (ˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤə): Trưởng phòng/ quản lý dự án
Office worker (ˈɒfɪs ˈwɜːkə): Nhân viên văn phòng
Receptionist (rɪˈsɛpʃənɪst): Lễ tân
Telephonist (tɪˈlɛfənɪst): Nhân viên trực điện thoại
Recruitment consultant (rɪˈkruːtmənt kənˈsʌltənt): Chuyên viên tư vấn tuyển dụng
Manager (ˈmænɪʤə): Quản lý/ trưởng phòng
Secretary (ˈsɛkrətri): Thư ký
1.9 Lĩnh vực Lữ hành và khách sạn
Cook (kʊk): Đầu bếp
Hotel manager (həʊˈtɛl ˈmænɪʤə ): Quản lý khách sạn
Chef (ʃɛf): Đầu bếp chính
Tourist guide (ˈtʊərɪst gaɪd): Hướng dẫn viên du lịch
Bartender (ˈbɑːˌtɛndə): Nhân viên phục vụ quầy bar
Bouncer (ˈbaʊnsə): Bảo vệ (đứng ở cửa)
Hotel porter (həʊˈtɛl ˈpɔːtə): Nhân viên vận chuyển đồ ở khách sạn
Waitress (ˈweɪtrɪs): Bồi bàn
Bartender (‘bɑ:,tendə): Người pha rượu
Barista (bəˈriːstə): Người pha chế cà phê
Hotel porter (həʊˈtɛl ‘pɔ:tə): nhân viên khuân đồ tại khách sạn
Waiter (‘weitə): bồi bàn nam
Waitress (‘weitris): bồi bàn nữ
1.10 Lĩnh vực Khoa học
Astronomer: Nhà thiên văn học
Scientist: Nhà khoa học
Biologist: nhà sinh học
Botanist: nhà thực vật học
Chemist: nhà hóa học
Lab technician (Laboratory Technician): nhân viên phòng thí nghiệm
Meteorologist: nhà khí tượng học
Physicist: nhà vật lý
Researcher: nhà nghiên cứu
1.11 Lĩnh vực Vận tải
Air traffic controller: kiểm soát viên không lưu
Bus driver: người tài xế buýt
Flight attendant ( Or: air steward/air stewardess/air hostess): tiếp viên hàng không
Baggage handler: nhân viên phụ trách bốc dỡ hành lý
Lorry driver: tài xế tải
Sea captain hoặc ship’s captain: thuyền trưởng
Taxi driver: tài xế taxi
Train driver: người lái tàu
Pilot: phi công
Delivery person Nhân viên giao hàng
Dockworker: Công nhân bốc xếp ở cảng
Chauffeur: tài xế riêng
1.12 Lĩnh vực Nghệ thuật - Giải trí
Nghệ thuật bao gồm nhiều lĩnh vực như hội họa, âm nhạc, điện ảnh… Để giúp bạn hiểu rõ thêm về lĩnh vực này, NativeX sẽ giới thiệu bộ từ vựng chủ đề nghề nghiệp bằng tiếng Anh về lĩnh vực nghệ thuật. Cùng khám phá ngay nhé!
Actor: Nam diễn viên
Actress: Nữ diễn viên
Artist: Họa sĩ
Author: Nhà văn
Musician: Nhạc sĩ
Photographer: Thợ chụp ảnh
Model: Người mẫu
Comedian: diễn viên hài
Composer: nhà soạn nhạc
Dancer: diễn viên múa
Film director: đạo diễn phim
Disc Jockey (DJ): người phối nhạc
Singer: ca sĩ
Television producer: nhà cung cấp chương trình truyền hình
Master of Ceremonies (MC): dẫn chương trình truyền hình
Editor: biên tập viên
Fashion designer: nhà thiết kế thời trang
Graphic designer: người thiết kế đồ họa
Illustrator: họa sĩ thiết kế tranh minh họa
Journalist: nhà báo
Playwright: nhà soạn kịch
Poet: nhà thơ
Sculptor: nhà điêu khắc
Choreographer: biên đạo múa
choreographer: biên đạo múa
dance teacher hoặc dance instructor: giáo viên dạy múa
fitness instructor: huấn luyện viên thể hình
martial arts instructor: giáo viên dạy võ
personal trainer: huấn luận viên thể hình tư nhân
professional footballer: cầu thủ chuyên nghiệp
sportsman: người chơi thể thao (nam)
sportswoman: người chơi thể thao (nữ)
Playwright: Nhà soạn kịch
1.13 Lĩnh vực Giáo dục
Lecturer (ˈlɛkʧərə): Giảng viên
Music teacher (ˈmjuːzɪk ˈtiːʧə): Giáo viên dạy nhạc
Translator (trænsˈleɪtə): Phiên dịch
teaching assistant: trợ giảng
teacher: giáo viên
1.14 Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp: Lĩnh vực Tôn giáo
imam: thầy tế
priest: thầy tu
rabbi : giáo sĩ Do thái
vicar: cha sứ
1.15 Lĩnh vực An ninh quân sự
Tiếng Anh giờ đã trở thành một kỹ năng quan trọng trong tất cả mọi lĩnh vực. Những bạn học trong ngành quân đội, cảnh sát cũng cần bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh để tiếp thu những kiến thức quân sự từ khắp các quốc gia trên toàn thế giới.
Hiểu được điều đó, NativeX đã tổng hợp bộ từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh để các bạn cùng học tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp trong lĩnh vực An ninh quân sự.
airman / airwoman: lính không quân
sailor: thủy thủ
soldier: người lính
Company (military): đại đội
Comrade: đồng chí/ chiến hữu
Combat unit: đơn vị chiến đấu
Combatant: chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh
Combatant arms: những đơn vị tham chiến
Combatant forces: lực lượng chiến đấu
Commander: sĩ quan chỉ huy
Commander-in-chief: tổng tư lệnh/ tổng chỉ huy
Counter-insurgency: chống khởi nghĩa/ chống chiến tranh du kích
Court martial: toà án quân sự
Chief of staff: tham mưu trưởng
Convention, agreement: hiệp định
Combat patrol: tuần chiến
Delayed action bomb/ time bomb: bom nổ chậm
Demilitarization: phi quân sự hoá
Deployment: dàn quân, dàn trận, triển khai
Deserter: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ
Detachment: phân đội, chi đội (đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
Diplomatic corps: ngoại giao đoàn
Disarmament: giải trừ quân bị
Declassification: làm mất tính bí mật/ tiết lộ bí mật
Drill: sự tập luyện
Factions and parties: phe phái
Faction, side: phe cánh
Field marshal: thống chế/ đại nguyên soái
Flak: hoả lực phòng không
Flak jacket: áo chống đạn
General of the Air Force: Thống tướng Không quân
General of the Army: Thống tướng Lục quân
General staff: bộ tổng tham mưu
Genocide: tội diệt chủng
Ground forces: lục quân
Guerrilla: du kích, quân du kích
Guerrilla warfare: chiến tranh du kích
Guided missile: tên lửa điều khiển từ xa
Heliport: sân bay dành cho máy bay lên thẳng
Interception: đánh chặn
Land force: lục quân
Landing troops: quân đổ bộ
Lieutenant General: Trung tướng
Lieutenant-Commander (Navy): thiếu tá hải quân
Line of march: đường hành quân
Major (Lieutenant Commander in Navy): Thiếu tá
Major General: Thiếu tướng
Master sergeant/ first sergeant: trung sĩ nhất
Mercenary: lính đánh thuê
Militia: dân quân
Minefield: bãi mìn
Mutiny: cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến
Non-commissioned officer: hạ sĩ quan
Parachute troops: quân nhảy dù
Paramilitary: bán quân sự
To boast, to brag: khoa trương
To bog down: sa lầy
To declare war on (against, upon): tuyên chiến với
To postpone (military) action: hoãn binh
1.16 Các ngành nghề khác
Nghề nghiệp là một lĩnh vực hoạt động lao động mà trong đó, nhờ được đào tạo, con người có được những tri thức, kỹ năng để làm ra các loại sản phẩm vật chất hay tinh thần nào đó, đáp ứng nhu cầu của xã hội. Chính vì vậy, bên cạnh những các nghề nghiệp bằng tiếng Anh theo chủ đề thường gặp, chúng ta còn có những từ vựng đặc biệt về nghề nghiệp trong tiếng Anh.
Hãy cùng NativeX khám phá ngay bộ từ vựng đặc biệt về nghề nghiệp trong tiếng Anh nhé!
Technicians (tɛkˈnɪʃənz): Kỹ thuật viên
Engineer (ˌɛnʤɪˈnɪə): Kỹ sư
Train driver (treɪn ˈdraɪvə): Người lái tàu
Bus driver (bʌs ˈdraɪvə): Người lái xe buýt
Flight attendant (flaɪt əˈtɛndənt): Tiếp viên hàng không
Pilot (ˈpaɪlət): Phi công
Housewife (ˈhaʊswaɪf): Nội trợ
Politician (ˌpɒlɪˈtɪʃən): Chính trị gia
Factory worker (ˈfæktəri ˈwɜːkə): Công nhân nhà máy
Model (ˈmɒdl): Người mẫu
Choreographer (ˌkɒrɪˈɒgrəfə): Biên đạo múa
Editor (ˈɛdɪtə): Biên tập viên
Journalist (ˈʤɜːnəlɪst): Nhà báo
Writer (ˈraɪtə): Nhà văn
Graphic designer (ˈgræfɪk dɪˈzaɪnə): Nhân viên thiết kế đồ họa
forger (‘fɔ:dʤə): người làm giả (chữ ký, giấy tờ…)
lap dancer (læp ‘dɑ:nsə): gái nhảy
mercenary (‘mə:sinəri): tay sai/lính đánh thuê
pickpocket (‘pik,pɔkit): kẻ móc túi
pimp (pimp): ma cô
prostitute (ˈprɒstɪtjuːt): gái mại dâm
smuggler (‘smʌglə): người buôn lậu
stripper (‘stripə): người múa điệu thoát y
thief (θi:f): kẻ cắp
2. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp
Nếu bạn muốn học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, bạn vừa nên nắm được bộ từ vựng, vừa nắm được cách đặt câu. Có như vậy bạn mới có thể ghi nhớ từ vựng và cách sử dụng từ. Đây là một trong những phương pháp được nhiều người đặc biệt áp dụng và thành công khi học từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề nghề nghiệp.
Dưới đây, NativeX sẽ bật mí cho bạn một số mẫu câu thông dụng nhất khi học từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp thông dụng. Cùng theo dõi để học tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp qua những tình huống thực tế nhé!
2.1 Bạn làm việc ở đâu?
Với câu hỏi này bạn có thể hỏi:
A: Where are you working? - Bạn làm việc ở đâu?
A: What company do you work for? - Bạn đang làm việc cho công ty nào vậy?
Để trả lời cho câu hỏi này bạn có thể áp dụng một số cấu trúc như:
I work for + tên công ty/ tổ chức
B: I work for a media company - Tôi làm việc cho một công ty truyền thông
B: I work for a foreign financial corporation - Tôi làm việc cho một tập đoàn tài chính nước ngoài
I’m a partner in + tên công ty/ tổ chức
B: I am a partner in a real estate corporation in Ho Chi Minh City - Tôi là thành viên của một tập đoàn bất động sản ở thành phố Hồ Chí Minh
B: I am a partner in the Ministry of Investment - Tôi là thành viên của Bộ đầu tư
2.2 Bạn làm ngành gì?
Với câu hỏi này, bạn có thể hỏi:
A: What are you doing there? - Bạn đang làm việc gì ở đó?
A: What field are you working in? - Bạn làm việc ở ngành nào?
A: What kind of work are you doing? - Bạn làm đang công việc gì vậy?
Để trả lời câu hỏi này bạn có thể áp dụng một số cấu trúc sau:
I’m a/an + công việc mà bạn đang làm
B: I am a student - Tôi là sinh viên
B: I am a doctor - Tôi là bác sĩ
I work as a/an + công việc mà bạn đang làm
B: I work as a collector - Tôi đang là một nhân viên thu mua
B: I work as an architect - Tôi đang là một kiến trúc sư
I work in + công việc bạn đang làm
B: I work in marketing - Tôi làm trong lĩnh vực marketing
B: I work in real estate - Tôi làm trong lĩnh vực bất động sản
B: I am unemployed - Tôi đang thất nghiệp
B: I don’t do any work currently - Hiện tại tôi không làm bất cứ công việc gì
2.3 Cách nói tiếng Anh về vị trí, tính chất công việc
I’m a / an + nghề nghiệp: Tôi là…
I work as + vị trí công tác: Tôi đang làm ở vị trí…
I work in + mảng, phòng, ban công tác/ hoặc lĩnh vực ngành nghề: Tôi làm việc ở màng…
I work for + tên công ty: tôi làm việc cho …
My current company is… : Công ty hiện tại của tôi là…
I have my business: Tôi điều hành công ty của riêng mình
I’m doing an internship in = I’m an intern in…: Hiện tại, tôi đang làm ở vị trí thực tập tại + tên công ty
I’m a trainee at… : Tôi đang trong giai đoạn học việc ở vị trí…
I’m doing a part-time/ full-time job at…: Tôi đang làm việc bán thời gian/ toàn thời gian tại…
I earn my living as a/an + nghề nghiệp: Tôi kiếm sống bằng nghề …
I’m looking for work/ looking for a job: Tôi đang tìm việc.
2.4 Mẫu câu tiếng Anh về nhiệm vụ và trách nhiệm trong công việc
I’m (mainly) in charge of … : Tôi chịu trách nhiệm/ quản lý (chính) cho….
I’m responsible for …: Tôi chịu trách nhiệm/ quản lý….
I have to deal with/ have to handle … : Tôi cần đối mặt/ xử lý….
I run/ manage … : Tôi điều hành….
I have weekly meetings with …: Tôi có các cuộc họp hàng tuần với …
It involves… : Công việc của tôi bao gồm …
2.5 Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp khác
I was rather inexperienced - Tôi chưa có nhiều kinh nghiệm.
I have a lot of experience - Tôi là người có nhiều kinh nghiệm.
I am sufficiently qualified. - Tôi hoàn toàn đủ tiêu chuẩn (cho công việc đó).
I’m quite competent. - Tôi khá lành nghề/ giỏi (trong công việc đó).
I have a high income = I am well-paid. - Tôi được trả lương khá cao.
I’m poorly paid /badly paid /don’t earn much. - Lương của tôi không cao lắm.
My average income is… - Mức lương trung bình hàng tháng của tôi là ….
This job is demanding - Đây là một công việc đòi hỏi cao.
3. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp hiệu quả
Không chỉ là từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp mà còn rất nhiều từ vựng theo chủ đề khác nữa chúng ta cần ghi nhớ. Có một điều ai cũng biết đó là việc học từ vựng chỉ hiệu quả khi người học biết cách vận dụng vào những ngữ cảnh thích hợp, nhưng biết vận dụng như thế nào đây?
Hôm nay NativeX sẽ giới thiệu đến bạn một phương pháp học từ vựng tiếng Anh nghề nghiệp dựa trên bối cảnh cực hiệu quả mang tên: Học từ vựng chủ đề nghề nghiệp trong tiếng Anh qua chuyện chêm.
Có thể hiểu một cách đơn giản học tiếng Anh qua chuyện chêm là một đoạn hội thoại, văn bản bằng tiếng mẹ đẻ có chèn thêm (chêm) các từ mới của ngôn ngữ cần học. Khi đọc đoạn văn đó, bạn có thể đoán, bẻ khóa nghĩa từ vựng thông qua văn cảnh.
Để hiểu rõ hơn, chúng ta cùng xem phương pháp này là như thế nào khi khi học từ vựng nghề nghiệp sau nhé.
Tôi đã tốt nghiệp đại học chuyên ngành Kiểm toán 10 năm trước và hiện tại, tôi đang work as nhà tư vấn tài chính cho một công ty nội thất danh tiếng. Công việc này khá là demanding nhưng I am sufficiently qualified cho công việc đó và tôi được well-paid.
Tôi mainly in charge of việc phân tích và quản lý tài chính của công ty với sự support của 5 đồng nghiệp khác. Công việc của tôi involves lập những báo cáo tài chính theo quý, phân tích tình hình tài chính, dự đoán những khó khăn hay cơ hội về tài chính cho công ty,… Hàng tuần tôi đều tham dự các meetings với giám đốc và phòng kế toán của công ty. Bản thân tôi là một con người workaholic. Mặc dù công việc rất bận rộn nhưng tôi luôn thấy được sự yêu thích và passion của chính mình.
Các từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp học được qua đoạn văn
Work as: làm việc ở vị trí
Demanding: yêu cầu cao
I am sufficiently qualified: tôi đủ tiêu chuẩn
Well-paid: trả lương cao
Support: giúp đỡ
Involve: bao gồm
Meeting: cuộc họp
Workaholic: đam mê công việc
Passion: niềm say mê
Thông qua việc đọc các bài viết chuyện chêm tiếng Anh, chúng ta được củng cố, khắc sâu việc nhớ nghĩa của từ vựng hơn, ngoài ra còn biết cách áp dụng từ vựng trong các ngữ cảnh thích hợp. Đây là phương pháp người do Thái đã áp dụng trong việc học ngoại ngữ, các bạn nên lựa chọn để nâng cao kiến thức về từ vựng tiếng Anh cho bản thân.
Trên đây, NativeX đã giới thiệu đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nghề nghiệp thông dụng nhất. Chắc chắn bạn sẽ dễ dàng trong khâu giao tiếp hay hiểu rõ đối phương đang hoạt động trong lĩnh vực gì. Đừng quên lưu lại và áp dụng ngay hôm nay bạn nhé!
Bạn đang gặp khó khăn khi ghi nhớ cách vận dụng các cụm từ trong tiếng Anh? Hãy nhanh tay tìm hiểu Phương pháp làm chủ tiếng Anh chỉ với 30 phút mỗi ngày.