Unit 2 sách tiếng Anh 12 Global Success có chủ đề là A multicultural world — Một thế giới đa văn hoá. Bài viết này cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc phần Reading - Unit 2 - Tiếng Anh 12 sách Global Success (Trang 23-25). Hy vọng những thông tin sau sẽ giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả hơn.
Key takeaways
Bài đọc về chủ đề toàn cầu hoá
Dạng câu hỏi xác định tiêu đề đoạn văn, trắc nghiệm
1. What is globalisation?
Gợi ý: Globalisation is the process in which countries, people, and businesses around the world become more connected and work together through trade, communication, and exchange of ideas. It involves the integration of economies, societies, and cultures across the globe.
(Toàn cầu hóa là quá trình các quốc gia, con người và doanh nghiệp trên khắp thế giới kết nối và làm việc cùng nhau nhiều hơn thông qua thương mại, giao tiếp và trao đổi ý tưởng. Nó liên quan đến sự hội nhập của các nền kinh tế, xã hội và văn hóa trên toàn cầu.)
2. How does globalisation affect our cultures?
Gợi ý: Globalisation affects our cultures by facilitating the exchange and blending of cultural practices, languages, and traditions. It can lead to greater cultural diversity and understanding but may also result in the loss of unique cultural identities.
(Toàn cầu hóa ảnh hưởng đến nền văn hóa của chúng ta bằng cách tạo điều kiện cho việc trao đổi và pha trộn các tập quán văn hóa, ngôn ngữ và truyền thống. Nó có thể tăng cường sự đa dạng và hiểu biết văn hóa nhưng cũng có thể dẫn đến việc mất đi bản sắc văn hóa độc đáo.)
A. Xác định tiêu đề cho đoạn A
Đáp án: 5. Variety of cuisines
Giải thích: Đoạn văn đề cập đến sự đa dạng các món ăn và nhiều lựa chọn về thực phẩm (“a wide range of dishes and more food choices” khớp với “variety of cuisines”). Tác giả giới thiệu món ăn tiêu biểu của một số nền ẩm thực như “Italian pizza” (pizza của Ý), “Japanese sushi” (cơm cuộn cá sống của Nhật), “Vietnamese specialties, such as pho and banh mi” (đặc sản Việt Nam như phở và bánh mì). Vì vậy, “Variety of cuisines” (Sự đa dạng ẩm thực) là đáp án đúng. Phương án “Fast food popularity” (Sự phổ biến của các món ăn nhanh) cũng nói về ẩm thực nhưng đoạn văn chỉ đề cập đến các chuỗi thức ăn nhanh (“fast food chains”) chứ không nói về độ phổ biến của nó. Vì vậy, đây không phải là tiêu đề phù hợp.
B. Xác định tiêu đề cho đoạn B
Đáp án: 4. No borders for music
Giải thích: Đoạn văn đề cập những hoạt động liên quan đến âm nhạc diễn ra trên toàn thế giới như “discover new music from all over the world” (khám phá âm nhạc mới từ khắp nơi trên thế giới), “enjoy listening to music from different countries and cultures, and in different languages” (thích nghe nhạc từ các quốc gia và nền văn hóa khác nhau và bằng các ngôn ngữ khác nhau), “music festivals around the globe” (lễ hội âm nhạc toàn cầu), “
musicians across the world to work on music projects and share ideas together” (nhạc sĩ trên khắp thế giới cùng nhau thực hiện các dự án âm nhạc và chia sẻ ý tưởng). Những thông tin này chỉ ra rằng không có ranh giới nào trong các hoạt động âm nhạc cũng như giữa những người nghe nhạc và làm nhạc. Vì vậy, “No borders for music” (Không có ranh giới về âm nhạc) là đáp án đúng. Phương án “Discovering K-pop music” (Khám phá nhạc K-pop) cũng nói về âm nhạc nhưng đây chỉ là một ví dụ minh hoạ ("For example, American teens are captivated by K-pop music and dance”) nên không thể hiện được ý chính của đoạn văn. Vì vậy, đây không phải là tiêu đề phù hợp.
C. Xác định tiêu đề cho đoạn C
Đáp án: 2. Blending fashion styles
Giải thích: Đoạn văn đề cập đến sự đa dạng phong cách (“a variety of styles”) và các phong cách thời trang đa văn hoá (“cross-cultural styles”) pha trộn những yếu tố truyền thống và hiện đại (“blend both traditional and modern elements”). Vì vậy, “Blending fashion styles” (Pha trộn các phong cách thời trang) là đáp án đúng.
Khám phá thêm: Cách làm bài Matching Headings trong IELTS Reading.
1. How has globalisation affected people's eating habits?
Đáp án: C. Local people are trying new cuisines
Từ khoá: globalisation, eating habits
Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng 1-3, có thông tin “
Fast food chains and international restaurants have become popular, offering a wide range of dishes and more food choices to local people. For example, here in Viet Nam, we can enjoy Italian pizza or Japanese sushi, in addition to our traditional food.”
Giải thích: Đoạn văn cho biết các chuỗi thức ăn nhanh và nhà hàng quốc tế (“fast food chains and international restaurants”) mang lại đa dạng các món ăn và lựa chọn về thực phẩm (“offering a wide range of dishes and more food choices” khớp với “new cuisines”) cho người dân địa phương (“local people”). Tác giả cũng cho biết người Việt Nam (“in Viet Nam, we” khớp với “local people”) có thể thưởng thức các món ăn thuộc các quốc gia khác (“enjoy Italian pizza or Japanese sushi” khớp với “new cuisines”). Vì vậy, C là đáp án đúng. Không chọn A vì các món đặc sản Việt Nam (“Vietnamese specialties” khớp với “traditional food”) đang dần phổ biến trên thế giới (“are also gaining popularity worldwide” trái ngược với “decreased the popularity”). Không chọn B vì các chuỗi thức ăn nhanh và nhà hàng quốc tế (“fast food chains and international restaurants”) mang lại đa dạng các món ăn và lựa chọn thực về thực phẩm (“offering a wide range of dishes and more food choices” trái ngược với “limited people’s food choices to local dishes”).
2. Which of the following is NOT mentioned as something that local people can try in Viet Nam?
Đáp án: B. Traditional dishes using international ingredients
Từ khoá: NOT, local people, try, Viet Nam
Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng 3-4, có thông tin “
Moreover, some international dishes use local ingredients, which make them unique and more suitable to local tastes.”
Giải thích: Đoạn văn không đề cập những món ăn truyền thống sử dụng nguyên liệu quốc tế. Vì vậy, B là đáp án đúng. Không chọn A vì đoạn văn có đề cập một số món ăn trên thế giới (“international dishes” khớp với “Dishes from other cultures”) sử dụng nguyên liệu địa phương (“use local ingredients” khớp với “using ingredients grown in Viet Nam”). Không chọn C vì đoạn văn có đề cập rằng tại Việt Nam, người địa phương có thể thưởng thức (“in Vietnam, we can enjoy”) món cơm cuộn cá sống của Nhật (“Japanese sushi” khớp với “Japanese dish of cooked rice and raw fish”).
3. What can be inferred from the passage about music?
Đáp án: A. Music has connected people across cultures.
Từ khoá: inferred, music
Vị trí thông tin: Ở đoạn 3, dòng 3-4, có thông tin “There are also many music festivals around the globe that bring artists and music fans together.”
Giải thích: Đoạn văn cho biết nhiều lễ hội âm nhạc (“many music festivals” khớp với “music”) trên toàn cầu (“around the globe” khớp với “across cultures”) đã mang các nghệ sĩ và người yêu âm nhạc đến với nhau (“bring artists and music fans together” khớp với “connected people”). Vì vậy, A là đáp án đúng. Không chọn B vì đoạn văn chỉ đề cập thanh thiếu niên tại Mỹ (“American teens”) bị thu hút bởi âm nhạc và điệu nhảy K-pop (“are captivated by K-pop music and dance” khớp với “love listening to K-pop music”) chứ không nói về thiếu niên trên toàn thế giới. Không chọn C vì đoạn văn chỉ đề cập đến các lễ hội âm nhạc (“music festivals”) chứ không nói về việc tổ chức lễ hội âm nhạc.
4. How has globalisation affected fashion?
Đáp án: B. It has promoted the exchange of fashion ideas and styles from around the world
Từ khoá: globalisation, fashion
Vị trí thông tin: Ở đoạn 4, dòng 1-2, có thông tin “
Globalisation has also impacted fashion by opening it up to a variety of styles and influences from around the world. Cross-cultural styles that blend both traditional and modern elements are on the rise.”
Giải thích: Đoạn văn cho biết toàn cầu hoá (“Globalisation”) đã tác động đến thời trang (“impacted fashion” khớp với “affected fashion”) bằng cách tạo cơ hội tiếp xúc với nhiều phong cách và những ảnh hưởng (“opening it up to a variety of styles and influences” khớp với “promoted the exchange of fashion ideas and styles”) từ khắp nơi trên thế giới (“from around the world”). Vì vậy, B là đáp án đúng. Không chọn A vì các phong cách thời trang đa văn hoá (“Cross-cultural styles”) pha trộn cả hai yếu tố truyền thống và hiện đại (“blend both traditional and modern elements” trái ngược với “introduced more traditional elements”). Không chọn C vì đoạn văn chỉ đề cập rằng mọi người có thể dễ dàng (“it is now easier for people” khớp với “It has made it easier for people”) nắm bắt xu hướng thời trang (“keep up with fashion trends”) và thể hiện bản sắc cá nhân (“express their identities”) nhưng không nói về việc làm ra các trang phục cho riêng mình.
5. What is the purpose of the article?
Đáp án: A. To discuss the positive impacts of globalisation on cultures
Từ khoá: purpose
Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 1-3, có thông tin “As a result of globalisation, the world is becoming more and more connected. This has changed people's way of life, beliefs, art and customs, or their culture, in many respects.” và ở đoạn 5, có thông tin
“
In conclusion, globalisation has helped strengthen cultural diversity in the world and made people appreciate different cultures and lifestyles.”
Giải thích: Đoạn văn văn giới thiệu cho biết nhờ có toàn cầu hoá (“globalisation”) mà thế giới đã trở nên gắn kết hơn (“the world is becoming more and more connected”). Đồng thời, tác giả kết luận rằng toàn cầu hoá đã đẩy mạnh sự đa dạng văn hóa (“strengthen cultural diversity”) và khiến mọi người trân trọng các nền văn hoá và lối sống khác nhau (“made people appreciate different cultures and lifestyles”). Các đoạn văn còn lại xoay quanh những mặt tích cực của toàn cầu hoá đối với ẩm thực, âm nhạc, thời trang. Những thông tin này chỉ ra rằng toàn cầu hoá đã mang lại những tác động tích cực đối với văn hoá. Vì vậy, A là đáp án đúng. Không chọn B vì bài viết không giới thiệu các nền văn hoá mới. Không chọn C vì mặc dù trải nghiệm của nhiều người trên thế giới rất giống nhau (“Although people’s experience around the world have become very similar”) nhưng toàn cầu hoá (“globalisation”) đã thúc đẩy sự đa dạng văn hoá (“has also encouraged cultural diversity” trái ngược với “help people have the same experiences”).
Đọc thêm: Cách làm bài đọc hiểu tiếng Anh THPT Quốc gia.
What are some other effects of globalisation on cultural diversity? Give some examples in the context of Viet Nam.
Gợi ý:
Globalisation has both positive and negative effects on cultural diversity in Viet Nam. Positively, it facilitates educational exchange programs, allowing Vietnamese students to study abroad and bring back new knowledge to enrich national education. Additionally, it promotes the adoption of international business practices and technologies, thus enhancing productivity in local industries. However, globalisation can also lead to the erosion of traditional values and lifestyles as Western consumerism is gaining popularity. Furthermore, it can impact local languages, with younger generations favouring English over their native tongues for better career prospects.
(Toàn cầu hóa có cả tác động tích cực và tiêu cực đến sự đa dạng văn hóa ở Việt Nam. Về mặt tích cực, nó tạo điều kiện thuận lợi cho các chương trình trao đổi giáo dục, cho phép sinh viên Việt Nam đi du học và mang về những kiến thức mới để làm phong phú thêm nền giáo dục nước nhà. Ngoài ra, nó còn thúc đẩy việc áp dụng các phương pháp và công nghệ kinh doanh quốc tế, từ đó thúc đẩy năng suất trong các ngành công nghiệp địa phương. Tuy nhiên, toàn cầu hóa cũng có thể dẫn tới sự xói mòn các giá trị và lối sống truyền thống khi chủ nghĩa tiêu dùng phương Tây ngày càng phổ biến hơn. Hơn nữa, nó có thể tác động đến ngôn ngữ địa phương, khi thế hệ trẻ ưa thích tiếng Anh hơn tiếng mẹ đẻ của họ để có triển vọng nghề nghiệp tốt hơn.)
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập phần Reading - Unit 2 - Tiếng Anh 12 sách Global Success (Trang 23-25). Thông qua bài viết trên, hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt phần Reading and Speaking - Unit 2 - Tiếng Anh 12 sách Global Success cũng như môn Tiếng Anh 12.
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Giải tiếng Anh 12 Unit 2: A multicultural world:
Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2: A Multicultural World - Global Success
Getting started - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 20, 21)
Language - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 21, 22, 23)
Reading - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 23, 24, 25)
Speaking - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 25, 26)
Listening - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 26, 27)
Writing - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 27)
Communication and culture - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 28, 29)
Looking Back - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 30)
Project - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 31)
Link nội dung: https://mozart.edu.vn/unit-2-tieng-anh-12-a46833.html