Ở bài viết này, tác giả sẽ cung cấp cho người học cấu trúc và cách sử dụng của từ where, cũng như giúp phân biệt “where” và “which” trong mệnh đề quan hệ.
Key takeaways
Where là từ chỉ địa điểm, nơi chốn, hoặc nhắc tới một tình huống, hay giai đoạn cụ thể nào đó.
Where được dùng như một từ để hỏi, từ nối và trạng từ quan hệ.
Where được dùng để thay cho địa điểm, nơi chốn, còn which dùng để thay thế cho người hoặc vật.
Theo từ điển Cambridge, từ “where” được đọc là /weər/ (Anh - Anh) hoặc /wer/ (Anh - Mỹ), dùng để chỉ địa điểm, nơi chốn nào đó.
Ví dụ:
Where do you live? - Bạn sống ở đâu?
Where do I put my bag? - Tôi để cặp của tôi ở đâu?
I’ve been wondering where you found my key - Tôi đang thắc mắc bạn tìm thấy chìa khóa của tôi ở đâu.
Ngoài ra, where cũng được dùng để nhắc tới một tình huống, hay giai đoạn cụ thể nào đó của một quá trình, hoạt động.
Ví dụ:
I have reached the stage where I can not cope with any pressure.
=> Tôi vừa đạt đến một giai đoạn mà tôi không thể chịu nổi bất kỳ áp lực nào nữa.
Where do you hope yourself ten years from now on?
=> Bạn hi vọng bản thân sẽ ở đâu trong vòng mười năm nữa?
Tom said he would not be available on the 10th, and Mary must be busy on the 12th, so where does that leave us?
=> Tom nói cậu ấy không rảnh vào ngày 10, và Mary chắc chắn bận vào ngày 12, trong tình huống này chúng ta nên làm gì?
Where có chức năng như một từ nghi vấn trong câu, thường đứng ở đầu câu với nghĩa là ở đâu, ở nơi nào.
Cấu trúc: Where + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ?
Ví dụ:
Where do you spend your holiday? - Bạn thường đi nghỉ ở đâu?
Where is the meeting being held? - Buổi gặp mặt được tổ chức ở đâu?
You found my book - where on earth was it? Bạn tìm thấy quyển sách của tôi rồi, nó ở nơi nào thế?
Xem thêm:
Các từ để hỏi trong tiếng Anh - 5W1H
Where có thể được dùng như một từ nối với nghĩa là trong trường hợp nào đó. Mệnh đề đi với where thường là mệnh đề phụ. Nếu nó đứng ở đầu câu, cần phải có dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề.
Ví dụ:
Where you find the information about the project, please contact me.
=> Bạn tìm thấy thông tin về dự án ở chỗ nào, hãy liên hệ với tôi.
Where you find water, you will also find living creatures.
=> Nơi nào bạn tìm thấy nước, bạn cũng sẽ tìm thấy những sinh vật sống.
Where còn được sử dụng phổ biến trong mệnh đề quan hệ, dùng để thay thế cho một địa điểm, nơi chốn nào đó.
Ví dụ:
This is the hotel where we stayed at Christmas - Đây là khách sạn chúng tôi ở vào dịp Giáng sinh.
The city where we visited last week is very famous for jazz music - Thành phố chúng tôi đến thăm tuần trước rất nổi tiếng về nhạc jazz.
Hang the poster where everyone can see it - Treo tấm áp phích ở nơi mọi người đều nhìn thấy nó.
Where là trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn, thường đứng sau danh từ chỉ nơi chốn và thay thế cho at which/ on which/ in which/ there/ to which. Trong khi đó, which là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người, vật và đóng vai trò như một chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, trong khi where thì không thể.
Ví dụ:
The supermarket, where I often buy groceries, is going to be demolished next month.
—> The supermarket, at which I often buy groceries, is going to be demolished next month.
=> Siêu thị chúng tôi thường mua đồ tạp hóa sẽ bị phá bỏ tháng tơi.
The supermarket, which is going to be demolished next month, often offers a ten percent discount.
=> Siêu thị sẽ bị phá bỏ vào tháng tới thường giảm giá 20%.
Xem thêm:
Which là gì? Tổng hợp cách dùng Which chi tiết và bài tập vận dụng
Điền where hoặc which vào chỗ trống:
1. Thank you for the gift….. you gave me on my birthday.
2. I bumped into my old friend in a coffee shop…. I often drop by on the weekends.
3. We first met her in Yorkshire,.... we lived when we were five years old.
4. The television,... I bought last month, was stolen.
5. I like the destination…. you recommended very much.
6. This is the village…. my friend was born in.
7. The necklace…. is missing was my birthday present.
8. Paris is the place… I wish I could visit one day.
Đáp án:
1. which => Cảm ơn bạn vì món quà bạn tặng tôi trong ngày sinh nhật.
2. where => Tôi vô tình gặp một người bạn cũ ở quán cà phê mà tôi thường đến vào cuối tuần.
3. where => Chúng tôi gặp cô ấy lần đầu ở Yorkshire, nơi chúng tôi sống vào lúc năm tuổi.
4. which => Cái ti vi tôi mua tháng trước đã bị trộm mất.
5. which => Tôi thích điểm đến bạn gợi ý rất nhiều.
6. where => Đây là ngôi làng nơi bạn tôi sinh ra.
7. which => Cái vòng cổ bị mất là quà sinh nhật của tôi.
8. where => Paris là nơi tôi mong ước được đến một ngày nào đó.
Bài viết trên đây đã tổng hợp định nghĩa và cách sử dụng của từ where trong các trường hợp khác nhau. Qua bài viết này, tác giả hy vọng người học có thể vận dụng những kiến thức đã học và sử dụng nó một cách linh hoạt trong các bài thi cũng như trong cuộc sống hàng ngày.
Nguồn tham khảo:
“WHERE | English meaning - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, 16 November 2022, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/where. Accessed 20 November 2022.
“Where - Grammar - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary”, 16 November 2022, https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/where. Accessed 20 November 2022
Link nội dung: https://mozart.edu.vn/where-co-nghia-la-gi-a54831.html