200+ từ vựng tiếng Anh ngành Y mà dân chuyên ngành cần phải nắm

Mỗi lĩnh vực đều có những kiến thức tiếng Anh chuyên ngành, và lĩnh vực y khoa không phải là ngoại lệ. Tuy nhiên, việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Y khoa là một nhiệm vụ khá khó khăn. Điều này càng trở nên khó khăn hơn đối với những người chưa thành thạo tiếng Anh. Qua bài viết sau, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gửi đến bạn từ vựng tiếng Anh ngành Y đầy đủ cho những ai đang làm việc và các bạn sinh viên đang theo học chuyên ngành này.

Từ vựng tiếng Anh ngành Y thông dụng nhất

Để giúp bạn tích lũy từ vựng tiếng Anh ngành Y, Tiếng Anh Nghe Nói gửi đến bạn bộ cẩm nang từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược đầy đủ nhất.

Từ vựng tiếng Anh cơ bản về Y khoa

Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh viện

Từ vựng tiếng Anh ngành Y về các khoa/các phòng chuyên khoa

tu vung tieng Anh nganh Y 2
Từ vựng tiếng Anh ngành Y về các khoa/các phòng chuyên khoa

Từ vựng tiếng Anh Y tế về các thiết bị y tế

tu vung tieng Anh nganh Y 3
Từ vựng tiếng Anh Y tế về các thiết bị y tế

Từ vựng tiếng Anh ngành Y về các loại bệnh cơ bản

Từ vựng tiếng Anh ngành Y về triệu chứng các loại bệnh

Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Y

Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Y

Mẫu câu các bác sĩ hay sử dụng khi chẩn đoán bệnh

tu vung tieng Anh nganh Y 1
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành khi bác sỹ chẩn đoán bệnh

Mẫu câu các bệnh nhân hay sử dụng khi đi khám bệnh

Đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y

tu vung tieng Anh nganh Y 4
Hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y

Alan: Good morning, Dr. Tim. I have a patient here with symptoms of severe abdominal pain. Can you please assist me in diagnosing the problem? (Chào buổi sáng, Tiến sĩ Tim. Bệnh nhân có triệu chứng đau bụng cấp tính nghiêm trọng. Bác sĩ có thể giúp tôi chẩn đoán vấn đề được không?)

Dr. Tim: Good morning, Alan. Of course, I’ll be glad to help. Can you provide me with some more details about the patient’s condition? (Chào buổi sáng, Alan. Tất nhiên, tôi rất vui được giúp đỡ. Bạn có thể cung cấp thêm chi tiết về tình trạng của bệnh nhân không?)

Alan: The patient is a 40-year-old male who complained of sudden onset of sharp pain in the lower right abdomen. He also has nausea and a low-grade fever. (Bệnh nhân là nam, 40 tuổi, than phiền về cơn đau sắc ở bụng dưới bên phải. Anh ấy cũng có cảm giác buồn nôn và sốt nhẹ.)

Dr. Tim: Alright. Based on those symptoms, it’s important to consider appendicitis as a possible cause. Has the patient experienced any loss of appetite or vomiting? (Được rồi. Dựa vào những triệu chứng đó, quan trọng phải xem xét viêm ruột thừa là một nguyên nhân có thể. Bệnh nhân có chán ăn hay nôn mửa không?)

Alan: Yes, he has been experiencing a loss of appetite and has vomited once. (Có, anh ấy đã chán ăn và đã nôn mửa một lần.)

Dr. Tim: Thank you for the additional information. These symptoms align with a potential appendicitis diagnosis. It would be wise to order a blood test to check for an elevated white blood cell count, as well as an abdominal ultrasound to further evaluate the condition of the appendix. (Cảm ơn bạn về thông tin bổ sung. Những triệu chứng này phù hợp với viêm ruột thừa. Tôi khuyến nghị kiểm tra máu để xem có tăng bạch cầu hay không, cũng như siêu âm bụng để đánh giá thêm tình trạng của ruột thừa.)

Alan: Understood, Dr. Tim. I’ll order the necessary tests right away and ensure the patient is prepared for the ultrasound examination. (Hiểu rồi, Tiến sĩ Tim. Tôi sẽ yêu cầu các xét nghiệm cần thiết ngay và đảm bảo bệnh nhân đã sẵn sàng cho siêu âm bụng.)

Dr. Tim: Excellent, Alan. Please keep me updated on the test results and let me know if there are any changes in the patient’s condition. We may need to consider surgical intervention if the diagnosis is confirmed. (Tuyệt vời, Alan. Vui lòng cập nhật tôi về kết quả xét nghiệm và cho tôi biết nếu có bất kỳ thay đổi nào trong tình trạng của bệnh nhân. Chúng ta có thể cần xem xét can thiệp phẫu thuật nếu chẩn đoán được xác nhận.)

Alan: Absolutely, Dr. Tim. I will closely monitor the patient and inform you immediately of any significant changes. Thank you for your guidance. (Chắc chắn, Tiến sĩ Tim. Tôi sẽ theo dõi chặt chẽ bệnh nhân và thông báo cho bạn ngay lập tức nếu có bất kỳ thay đổi đáng kể nào. Cảm ơn vì sự hướng dẫn của bạn.)

Dr. Tim: You’re welcome, Alan. Collaborative teamwork is essential in delivering quality patient care. Let’s continue to work together for the best outcome. (Không có gì, Alan. Làm việc đồng đội là rất quan trọng trong việc cung cấp chăm sóc chất lượng cho bệnh nhân. Hãy tiếp tục làm việc cùng nhau để có kết quả tốt nhất.)

Tiếng Anh chuyên ngành Y khoa đóng vai trò rất quan trọng với tất cả những ai đang công tác và học tập trong lĩnh vực này. Tiếng Anh Nghe Nói đã giúp người học trang bị vốn kiến thức tiếng Anh về lĩnh vực y khoa qua trọn bộ từ vựng tiếng Anh ngành Y. Hãy kết hợp việc ghi nhớ từ vựng với việc thường xuyên sử dụng các từ để việc ghi nhớ được hiệu quả bạn nhé!

lop tieng anh giao tiep min
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Tiếng Anh Nghe Nói

Tiếng Anh Nghe Nói chính là sự lựa chọn hàng đầu nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE - NÓI trong môi trường 100% giáo viên Anh - Úc - Mỹ - Canada, tham khảo ngay tại: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Link nội dung: https://mozart.edu.vn/khoa-xet-nghiem-tieng-anh-la-gi-a59393.html