200+ từ vựng tiếng Anh ngành Y mà dân chuyên ngành cần phải nắm
Mỗi lĩnh vực đều có những kiến thức tiếng Anh chuyên ngành, và lĩnh vực y khoa không phải là ngoại lệ. Tuy nhiên, việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Y khoa là một nhiệm vụ khá khó khăn. Điều này càng trở nên khó khăn hơn đối với những người chưa thành thạo tiếng Anh. Qua bài viết sau, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gửi đến bạn từ vựng tiếng Anh ngành Y đầy đủ cho những ai đang làm việc và các bạn sinh viên đang theo học chuyên ngành này.
Từ vựng tiếng Anh ngành Y thông dụng nhất
Để giúp bạn tích lũy từ vựng tiếng Anh ngành Y, Tiếng Anh Nghe Nói gửi đến bạn bộ cẩm nang từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược đầy đủ nhất.
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về Y khoa
Lab (laboratory): Phòng xét nghiệm
Lab results (noun): Kết quả xét nghiệm
Mask: khẩu trang
Medical clamps: kẹp y tế
Abortion: nạo thai
Acupuncture practitioner: bác sĩ châm cứu
Analyst: bác sĩ chuyên khoa tâm thần
Anesthesiologist: bác sĩ gây mê.
Antacid tablets: thuốc kháng axit.
Arthritis: viêm khớp
Asthma: bệnh hen
Attending doctor: bác sĩ điều trị
Bed: giường bệnh
Blood test: ống lấy máu xét nghiệm
Caplet: viên nang
Capsule: viên con nhộng
Cold tablets: viên sủi lạnh
Contraception: Biện pháp tránh thai
Dementia: chứng mất trí
Diarrhoea: bệnh tiêu chảy
Doctor: bác sĩ
Drip: nhỏ giọt
Heating pad: túi sưởi
Coroner: Nhân viên pháp y
Ice pack: cây nước mát
Infusion bottle: bình truyền dịch.
Nurse: y tá
Operation (noun): ca phẫu thuật
Painkiller, pain reliever: thuốc giảm đau
Paralyzed: bị liệt
Prenatal: trước khi sinh
Pulse: nhịp tim
Routine check-up: khám hàng định kỳ
Scalpel: dao phẫu thuật
Sprain: bong gân
Stomachache: đau dạ dày
Stretcher: cái cáng.
Stroke: đột quỵ
Vaccination: tiêm chủng vắc-xin
Cough drops: thuốc nước trị ho
Decongestant spray/ nasal spray: thuốc xịt mũi
Hives: chứng phát ban
Tablespoon: muỗng canh
Teaspoon: muỗng cà phê
Thermometer: nhiệt kế
Tweezers: cái nhíp
Vitamins: vitamin
Waiting room: phòng chờ
Throat lozenges: thuốc ngậm trị viêm họng
Ward: phòng bệnh
Wheelchair: xe lăn
X-ray: tia X, X-quang
Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh viện
Hospital - /ˈhɑːspɪtl/: Bệnh viện
Dermatology hospital - /ˌdɜːrməˈtɑːlədʒi/ ˈhɑːspɪtl/: Bệnh viện da liễu
Field hospital - /fiːld ˈhɑːspɪtl/: Bệnh viện dã chiến
A&E (Accident and Emergency Department): khoa tai nạn và cấp cứu
HDU (High dependency unit): đơn vị phụ thuộc cao
Admissions and discharge office: phòng tiếp nhận bệnh nhân và làm thủ tục ra viện
CSSD (Central sterile supply/services department): phòng/đơn vị diệt khuẩn/tiệt trùng
ICU (Intensive care unit): đơn vị chăm sóc tăng cường
CCU (Coronary care unit): đơn vị chăm sóc mạch vành
AIDS (viết tắt của acquired immunodeficiency syndrome): Hội chứng suy giảm miễn dịch.
HIV (viết tắt của human immunodeficiency virus): một hội chứng gây suy giảm miễn dịch ở người do nhiễm phải virus HIV
Medical records department: phòng lưu trữ bệnh án/ hồ sơ bệnh lý
Intensive Care Unit: Khoa Hồi sức người lớn
Hepato-Biliary-Pancreatic Dept: Khoa Gan - Mật - Tụy
Neonatal Intensive Care Unit: Khoa Hồi sức sơ sinh
Arterial embolism and thrombosis: Thuyên tắc và huyết khối động mạch
Chronic ischaemic heart diseases: bệnh tim do thiếu máu cục bộ mạn
Chronic rheumatic heart diseases: bệnh tim mãn tính
Diseases of tongue: Các bệnh của lưỡi
Intracerebral haemorrhage: Xuất huyết trong não
Ischaemic heart diseases: bệnh tim do thiếu máu cục bộ
Menopause symptoms: Các triệu chứng mãn kinh
Animal rescue centre: Trung tâm cứu hộ động vật
Acute upper respiratory infections: Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên cấp tính
Neuro Myogenic conduction system: hệ thống dẫn truyền thần kinh
Occlusion will result in a total infarct: Sự tắc mạch máu
Specialist in plastic surgery: bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật tạo hình
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Y
Breathe deeply, please! (Hít thở sâu nào.)
I will measure your blood pressure. (Tôi sẽ đo huyết áp cho bạn nhé.)
Do you have private medical insurance? (Bạn có bảo hiểm y tế không?)
What are your symptoms? (Triệu chứng bệnh của bạn là gì?)
What symptoms do you have? (Triệu chứng của bạn là gì?)
Let me examine you. Open your mouth wide, please (Tôi khám cho bạn nhé. Há miệng thật to giúp tôi.)
You must be hospitalized right now. (Bạn phải nhập viện ngay bây giờ.)
Now I will give you an anesthetic. (Bây giờ tôi sẽ gây tê cho bạn nhé.)
Your heart has a little problem. You need to do a few more tests. (Tim của bạn có một vài vấn đề. Bạn cần làm một số xét nghiệm.)
Your stomach is fine. Don’t worry. (Dạ dày của bạn không có vấn đề gì cả. Yên tâm nhé!)
Is it urgent? (Có nguy cấp không?)
You need to have a blood test. (Bạn cần kiểm tra máu.)
Do you feel hurt when I press here? (Có đau không khi tôi ấn vào đây?)
Do you have private medical insurance? (Bạn có bảo hiểm y tế không?)
You have your test results. Congratulations on your pregnancy. (Bạn đã có kết quả xét nghiệm rồi. Chúc mừng bạn đã có thai rồi đó.)
The surgery was very successful. Your wife is being transferred to the postoperative room. (Ca phẫu thuật rất thành công. Vợ anh đang được chuyển về phòng hậu phẫu.)
Mẫu câu các bác sĩ hay sử dụng khi chẩn đoán bệnh
Have you ever had (headache/toothache/stomachache) before? (Bạn đã bao giờ đau đầu/đau răng/đau bụng chưa?)
Have you had any operations in the past?(Trong quá khứ bạn đã bao giờ làm phẫu thuật chưa?)
Have you had any pregnancies? (Bạn đã bao giờ mang thai chưa?)
Do you get any side effects? (Bạn có bị tác dụng phụ không?)
Do you know if you are allergic to any drug?
= Do you have any allergies to any medications?
(Bạn có bị dị ứng với thuốc nào không?)
Do you always remember to take medicine? (Bạn có luôn nhớ là phải uống thuốc không?)
Could you tell me your name? (Bạn có thể cho tôi xin tên của bạn không?)
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
When were you born? (Bạn sinh khi nào?)
How much do you weigh? (Bạn nặng bao nhiêu?)
What is your height? (Chiều cao của bạn là bao nhiêu?)
Do you work? (Bạn có đi làm không?)
What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì?)
Is your work stressful? (Công việc của bạn có áp lực không?)
Is there much physical activity associated with your work? (Công việc của bạn có nhiều hoạt động thể chất không?)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành khi bác sỹ chẩn đoán bệnh
Mẫu câu các bệnh nhân hay sử dụng khi đi khám bệnh
I’d like to see a doctor. (Tôi muốn gặp bác sĩ.)
I’d like to make an appointment to see Dr. (Tôi muốn đặt một cuộc hẹn với bác sĩ.)
I’ve got a temperature = I am sick. (Tôi bị sốt rồi.)
I’ve got a sore throat/headache. (Tôi bị đau họng/đau đầu.)
I’m in a lot of pain. (Tôi rất đau.)
My joints are aching. (Các khớp của tôi đau lắm.)
I feel dizzy and I’ve got no appetite. (Tôi cảm thấy chóng mặt và chán ăn.)
I’ve been having difficulty sleeping. (Tôi cảm thấy khó ngủ.)
I think I might have a pregnancy. (Tôi nghĩ tôi có thai rồi.)
I sprained my ankle. (Tôi bị trật khớp.)
Breathe deeply, please. (Thở sâu nào.)
Đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y
Hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y
Alan: Good morning, Dr. Tim. I have a patient here with symptoms of severe abdominal pain. Can you please assist me in diagnosing the problem? (Chào buổi sáng, Tiến sĩ Tim. Bệnh nhân có triệu chứng đau bụng cấp tính nghiêm trọng. Bác sĩ có thể giúp tôi chẩn đoán vấn đề được không?)
Dr. Tim: Good morning, Alan. Of course, I’ll be glad to help. Can you provide me with some more details about the patient’s condition? (Chào buổi sáng, Alan. Tất nhiên, tôi rất vui được giúp đỡ. Bạn có thể cung cấp thêm chi tiết về tình trạng của bệnh nhân không?)
Alan: The patient is a 40-year-old male who complained of sudden onset of sharp pain in the lower right abdomen. He also has nausea and a low-grade fever. (Bệnh nhân là nam, 40 tuổi, than phiền về cơn đau sắc ở bụng dưới bên phải. Anh ấy cũng có cảm giác buồn nôn và sốt nhẹ.)
Dr. Tim: Alright. Based on those symptoms, it’s important to consider appendicitis as a possible cause. Has the patient experienced any loss of appetite or vomiting? (Được rồi. Dựa vào những triệu chứng đó, quan trọng phải xem xét viêm ruột thừa là một nguyên nhân có thể. Bệnh nhân có chán ăn hay nôn mửa không?)
Alan: Yes, he has been experiencing a loss of appetite and has vomited once. (Có, anh ấy đã chán ăn và đã nôn mửa một lần.)
Dr. Tim: Thank you for the additional information. These symptoms align with a potential appendicitis diagnosis. It would be wise to order a blood test to check for an elevated white blood cell count, as well as an abdominal ultrasound to further evaluate the condition of the appendix. (Cảm ơn bạn về thông tin bổ sung. Những triệu chứng này phù hợp với viêm ruột thừa. Tôi khuyến nghị kiểm tra máu để xem có tăng bạch cầu hay không, cũng như siêu âm bụng để đánh giá thêm tình trạng của ruột thừa.)
Alan: Understood, Dr. Tim. I’ll order the necessary tests right away and ensure the patient is prepared for the ultrasound examination. (Hiểu rồi, Tiến sĩ Tim. Tôi sẽ yêu cầu các xét nghiệm cần thiết ngay và đảm bảo bệnh nhân đã sẵn sàng cho siêu âm bụng.)
Dr. Tim: Excellent, Alan. Please keep me updated on the test results and let me know if there are any changes in the patient’s condition. We may need to consider surgical intervention if the diagnosis is confirmed. (Tuyệt vời, Alan. Vui lòng cập nhật tôi về kết quả xét nghiệm và cho tôi biết nếu có bất kỳ thay đổi nào trong tình trạng của bệnh nhân. Chúng ta có thể cần xem xét can thiệp phẫu thuật nếu chẩn đoán được xác nhận.)
Alan: Absolutely, Dr. Tim. I will closely monitor the patient and inform you immediately of any significant changes. Thank you for your guidance. (Chắc chắn, Tiến sĩ Tim. Tôi sẽ theo dõi chặt chẽ bệnh nhân và thông báo cho bạn ngay lập tức nếu có bất kỳ thay đổi đáng kể nào. Cảm ơn vì sự hướng dẫn của bạn.)
Dr. Tim: You’re welcome, Alan. Collaborative teamwork is essential in delivering quality patient care. Let’s continue to work together for the best outcome. (Không có gì, Alan. Làm việc đồng đội là rất quan trọng trong việc cung cấp chăm sóc chất lượng cho bệnh nhân. Hãy tiếp tục làm việc cùng nhau để có kết quả tốt nhất.)
Tiếng Anh chuyên ngành Y khoa đóng vai trò rất quan trọng với tất cả những ai đang công tác và học tập trong lĩnh vực này. Tiếng Anh Nghe Nói đã giúp người học trang bị vốn kiến thức tiếng Anh về lĩnh vực y khoa qua trọn bộ từvựng tiếng Anh ngành Y. Hãy kết hợp việc ghi nhớ từ vựng với việc thường xuyên sử dụng các từ để việc ghi nhớ được hiệu quả bạn nhé!
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Tiếng Anh Nghe Nói
Tiếng Anh Nghe Nói chính là sự lựa chọn hàng đầu nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE - NÓI trong môi trường 100% giáo viên Anh - Úc - Mỹ - Canada, tham khảo ngay tại: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/