Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH
Báo cáo tài chính là một công cụ quan trọng trong quản lý và phân tích kinh doanh của một doanh nghiệp. Nếu bạn là dân tài chính, kế toán và mong muốn làm việc tại các công ty đa quốc gia, sử dụng tiếng Anh nhiều thì không nên bỏ qua bài viết này nhé. NativeX sẽ giúp bạn nắm vững và hiểu rõ báo cáo tài chính trong tiếng Anh nha.
Báo cáo tài chính là một bản tổng hợp các thông tin tài chính của một công ty, doanh nghiệp trong một kỳ kế toán nhất định. Báo cáo này giúp các nhà đầu tư, cổ đông, và các bên liên quan khác hiểu rõ tình hình tài chính của công ty, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư hoặc hợp tác. Các báo cáo tài chính thường được lập theo một chu kỳ nhất định, thường là hàng quý hoặc hàng năm.
Báo cáo tài chính tiếng Anh (Financial Statements) là những tài liệu quan trọng phản ánh tình hình tài chính của một công ty trong một khoảng thời gian cụ thể. Các báo cáo này cung cấp cái nhìn tổng quan về các yếu tố tài chính chủ yếu như tài sản, nợ phải trả, doanh thu, chi phí, và lợi nhuận. Các bên liên quan như nhà đầu tư, cổ đông, và các cơ quan thuế sử dụng các báo cáo tài chính để đánh giá hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Các báo cáo tài chính trong tiếng Anh thường bao gồm:
Các thành phần chính trong báo cáo tài chính
Việc hiểu rõ và biết cách đọc các báo cáo tài chính này là điều vô cùng quan trọng đối với các doanh nghiệp cũng như các nhà đầu tư. Dưới đây là những mẫu báo cáo tài chính chi tiết nhất để bạn tham khảo.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về các báo cáo tài chính bằng tiếng Anh, dưới đây là một số ví dụ phổ biến mà doanh nghiệp thường sử dụng:
Balance Sheet là báo cáo tài chính phản ánh tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. Đây là một trong những báo cáo tài chính quan trọng nhất, giúp đánh giá tổng thể về khả năng thanh toán và mức độ ổn định tài chính của doanh nghiệp.
Ví dụ:
Assets Amount (USD) Liabilities & Equity Amount (USD) Current Assets Current Liabilities Cash 100,000 Accounts Payable 50,000 Accounts Receivable 200,000 Short-term Loans 30,000 Inventory 150,000 Total Current Liabilities 80,000 Non-Current Assets Non-Current Liabilities Property, Plant, and Equipment 500,000 Long-term Debt 200,000 Investments 100,000 Total Non-Current Liabilities 200,000 Total Assets 1,050,000 Total Liabilities 280,000 Equity Share Capital 500,000 Retained Earnings 270,000 Total Assets 1,050,000 Total Equity 770,000Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income Statement) cho biết doanh thu, chi phí và lợi nhuận trong một kỳ kế toán. Đây là báo cáo quan trọng giúp các nhà quản lý và nhà đầu tư hiểu được hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Ví dụ:
Item Amount (USD) Revenue 500,000 Cost of Goods Sold 200,000 Gross Profit 300,000 Operating Expenses 100,000 Operating Profit 200,000 Other Income 20,000 Other Expenses 10,000 Net Profit 210,000Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cho biết dòng tiền ra và vào của doanh nghiệp trong kỳ, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Đây là báo cáo tài chính quan trọng giúp đánh giá khả năng thanh toán và tính thanh khoản của doanh nghiệp.
Ví dụ:
Operating Activities Amount (USD) Net Income 210,000 Depreciation 30,000 Change in Working Capital 10,000 Net Cash Flow from Operations 250,000 Investing Activities Amount (USD) Purchase of Property, Plant & Equipment (100,000) Net Cash Flow from Investing (100,000) Financing Activities Amount (USD) Borrowing from Bank 50,000 Dividend Payment (20,000) Net Cash Flow from Financing 30,000Total Cash Flow | 180,000 |
Để hiểu và sử dụng báo cáo tài chính bằng tiếng Anh hiệu quả, việc nắm vững các từ vựng chuyên ngành là rất quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến báo cáo tài chính mà bạn nên biết:
Việc sử dụng chính xác các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc, hiểu và giao tiếp hiệu quả về báo cáo tài chính bằng tiếng Anh.
Bây giờ, chúng ta sẽ đi vào chi tiết các mẫu báo cáo tài chính phổ biến mà doanh nghiệp thường sử dụng, bao gồm Balance Sheet (Bảng Cân Đối Kế Toán) và Statement of Income (Báo Cáo Tình Hình Hoạt Động Kinh Doanh).
Balance Sheet (Bảng cân đối kế toán) là báo cáo tài chính thể hiện tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp vào một thời điểm nhất định. Báo cáo này giúp doanh nghiệp đánh giá khả năng thanh toán và mức độ ổn định tài chính tại một thời điểm cụ thể.
Bảng cân đối kế toán thường được chia thành hai phần:
Mẫu bảng cân đối kế toán bằng tiếng Anh
Assets Amount (USD) Current Assets Cash 50,000 Accounts Receivable 100,000 Inventory 150,000 Total Current Assets 300,000 Non-Current Assets Property, Plant, and Equipment 500,000 Long-term Investments 200,000 Total Non-Current Assets 700,000 Total Assets 1,000,000 Liabilities and Equity Amount (USD) Current Liabilities Accounts Payable 80,000 Short-term Loans 50,000 Total Current Liabilities 130,000 Non-Current Liabilities Long-term Debt 200,000 Total Non-Current Liabilities 200,000 Total Liabilities 330,000 Equity Share Capital 500,000 Retained Earnings 170,000 Total Equity 670,000 Total Liabilities and Equity 1,000,000Giải thích:
Statement of Income (Báo Cáo Tình Hình Hoạt Động Kinh Doanh) còn được gọi là Income Statement, là báo cáo tài chính cung cấp thông tin về doanh thu, chi phí và lợi nhuận của công ty trong một kỳ kế toán nhất định. Báo cáo này giúp các nhà đầu tư và các bên liên quan đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Báo cáo tình hình hoạt động kinh doanh thường bao gồm các mục chính:
Mẫu báo cáo tình hình hoạt động kinh doanh bằng tiếng Anh
Item Amount (USD) Revenue 500,000 Cost of Goods Sold 250,000 Gross Profit 250,000 Operating Expenses 100,000 Operating Profit 150,000 Other Income 10,000 Other Expenses 5,000 Net Profit 155,000Giải thích:
Báo cáo tài chính bằng tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong việc theo dõi và đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp. Những báo cáo này không chỉ giúp các nhà quản lý đưa ra các quyết định đúng đắn mà còn giúp các nhà đầu tư, cổ đông và các bên liên quan đánh giá sức khỏe tài chính của công ty.
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về báo cáo tài chính tiếng Anh và các mẫu báo cáo chi tiết như Balance Sheet và Statement of Income. Việc làm quen với các thuật ngữ tài chính và các mẫu báo cáo bằng tiếng Anh này sẽ giúp bạn chinh phục được các nhà tuyển dụng, các công ty đa quốc gia.
Link nội dung: https://mozart.edu.vn/chinh-chu-tieng-anh-la-gi-a77177.html