1. Nghiên cứu trong tiếng Anh là gì?
1.1. Examine /ɪɡˈzæm.ɪn/ Xem xét một người hoặc sự vật một cách cẩn thận và chi tiết để khám phá điều gì đó về họ. Ví dụ: 1.2. Investigate /ɪnˈves.tə.ɡeɪt/ Xem xét một cách cẩn thận tội phạm, vấn đề, tuyên bố,... đặc biệt là để khám phá sự thật. Ví dụ: (Hình ảnh minh họa cho Nghiên cứu trong tiếng Anh) 1.3. Research /ˈriː.sɝːtʃ/ Nghiên cứu chi tiết về một chủ đề, đặc biệt là để khám phá thông tin (mới) hoặc đạt được hiểu biết (mới). Ví dụ: 1.4. Study /ˈstʌd.i/ Hoạt động kiểm tra chi tiết một chủ đề rất cẩn thận để khám phá thông tin mới. Ví dụ: (Hình ảnh minh họa cho Nghiên cứu trong tiếng Anh)
2. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến Nghiên cứu
Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ ProofMột dữ kiện hoặc một phần thông tin cho thấy có điều gì đó tồn tại hoặc là sự thậtExperimentMột thí nghiệm được thực hiện để tìm hiểu điều gì đó hoặc để khám phá xem điều gì đó hoạt động hoặc đúngCloneTạo ra một bản sao của thực vật...
Bạn đã thích câu chuyện này ?
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!