Tết đến là dịp chúng ta quây quần cùng gia đình bên mâm đồ ăn ấm cúng. Bàn ăn ngày Tết rất đa dạng, vậy bạn đã biết cách gọi tên các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh chưa? ILA sẽ bật mí điều thú vị về tên các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh nhé!
Tên các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
Tết, hay còn được gọi là Tết Nguyên đán, là dịp quan trọng đối với người Việt Nam, được kỷ niệm bằng những lễ hội sôi động và những truyền thống quý báu. Một trong những khía cạnh thú vị nhất của Tết là sự phong phú của các món ăn truyền thống xuất hiện trên bàn ăn trong mùa lễ hội này.
Dưới đây là danh sách một số món ăn truyền thống ngày Tết bằng tiếng Anh ở Việt Nam:
1. Square sticky rice cake - Bánh chưng
2. Cylindrical sticky rice cake - Bánh tét
3. Glutinous rice cake - Bánh giầy
4. Spring rolls - Nem rán
5. Pyramid-shaped rice dumpling - Bánh giò
6. Red sticky rice - Xôi gấc
7. Bamboo shoot soup - Canh măng
8. Caramelized pork and eggs - Thịt kho trứng
9. Boiled chicken - Gà luộc, món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
10. Spring rolls - Gỏi cuốn
11. Steamed buns - Bánh bao
12. Crab noodle soup - Bún riêu
13. Grilled fish patties - Chả cá
14. Sizzling pancake - Bánh xèo
15. Grilled pork noodle - Bún thịt nướng
16. Herring salad - Gỏi cá trích
17. Sweet rice dumplings in ginger syrup - Chè trôi nước
18. Fish hot pot - Lẩu mắm
19. Clear shrimp and pork dumplings - Bánh bột lọc
20. Quang noodle - Mì Quảng
21. Water fern cake - Bánh bèo
22. Steamed rice rolls - Bánh ướt
23. Green papaya salad - Nộm đu đủ
24. Vietnamese pork sausage - Chả lụa, món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
25. Compressed sticky rice - Xôi nén
26. Black glutinous rice cake - Bánh gai
27. Pomelo sweet soup - Chè bưởi
28. Mung bean cake - Bánh đậu xanh
29. Broken rice crust - Cơm cháy
30. Husband and wife cake - Bánh phu thê
31. Square glutinous rice cake - Bánh tẻ
32. Print cake - Bánh in, món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
33. Glutinous rice cake with thorn leaf - Bánh dày gai
34. Rolling pancake - Bánh xèo cuốn
35. Coconut-filled husband and wife cake - Bánh phu thê nhân dừa
36. Chicken with sticky rice - Gà xối mỡ
37. Steamed banana cake - Bánh chuối hấp
38. Cylindrical glutinous rice cake - Bánh tét lá cẩm
39. Grilled rice paper - Bánh tráng nướng
>>> Tìm hiểu thêm: Các loại quả tiếng Anh: tên gọi, thành ngữ và mẫu câu thường gặp
Cách giới thiệu món ăn bằng tiếng Anh
1. Cấu trúc giới thiệu món ăn truyền thống Việt Nam bằng tiếng Anh
Khi cần giới thiệu món ăn bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu sau đây.
a. Mô tả chung về món ăn
• One of the most traditional Vietnamese dishes is… (Một trong những món ăn truyền thống nhất của Việt Nam là…)
• A classic dish in Vietnamese cuisine is… (Một món ăn cổ điển trong ẩm thực Việt Nam là…)
• An iconic Vietnamese delicacy, known as… (Một đặc sản nổi tiếng của Việt Nam, được biết đến là…)
b. Nêu nguyên liệu chính hoặc thành phần quan trọng
• Made with fresh [ingredient], this dish… (Được làm từ [nguyên liệu tươi mới], món ăn này…)
• Featuring succulent [meat/seafood] as the main ingredient,… (Với [thịt/hải sản] ngon làm nguyên liệu chính,…)
• Highlighting the use of [key ingredient], this dish… (Đặc trưng bởi việc sử dụng [nguyên liệu chính], món ăn này…)
c. Mô tả hương vị và khẩu phần món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
• This dish is a perfect blend of savory and sweet flavors. (Món ăn này là sự kết hợp hoàn hảo giữa hương vị mặn và ngọt)
• The dish offers a delightful combination of spicy and tangy tastes. (Món ăn mang đến sự kết hợp đặc sắc giữa hương vị cay nồng và chua ngọt)
• Known for its rich and hearty flavors, this dish is… (Nổi tiếng với hương vị đậm đà và ngon miệng, món ăn này là…)
d. Mô tả quy trình nấu ăn hoặc cách làm
• Prepared by [cooking method], this dish involves… (Được chuẩn bị bằng [phương pháp nấu ăn], món ăn này bao gồm…)
• The dish is meticulously crafted through a process of… (Món ăn được tạo ra một cách tỉ mỉ thông qua quy trình của…)
• To create this culinary masterpiece, [steps of preparation] are followed. (Để tạo ra kiệt tác ẩm thực này, cần tuân thủ [các bước chuẩn bị])
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
2. Các từ thường dùng để mô tả món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
Bàn ăn ngày Tết luôn được nấu với quy trình tỉ mỉ, đặc biệt là hương vị đa dạng. Để miêu tả chính xác được hương vị đó, có lẽ bạn cần sử dụng các tính từ adjective. Bạn có thể sử dụng các tính từ sau đây để miêu tả hương vị của món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách nhận biết và phân loại tính từ (adjective) trong tiếng Anh
Dưới đây là một số động từ thường được sử dụng để miêu tả quá trình nấu món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh:
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
3. Bài viết giới thiệu món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
Tham khảo bài viết giới thiệu món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh Bánh chưng - Bánh giầy đặc trưng trên bàn cúng ngày Tết của Việt Nam dưới đây.
BANH CHUNG, BANH GIAY
a. General description of the dish
One of the most iconic dishes in Vietnamese cuisine is the traditional duo of Banh Chung and Banh Giay. Steeped in rich cultural significance, these rice cakes hold a special place in the hearts of the Vietnamese people, particularly during the Lunar New Year, or Tet festival. According to the legend, Banh Chung and Banh Giay are associated with the story of Lang Lieu, the sixth son of King Hung Vuong, who ingeniously created these cakes to express filial piety and gratitude to his parents.
b. Describe the main ingredients and ingredients of the dish
Banh Chung, a square-shaped sticky rice cake, represents the Earth, with layers of glutinous rice, mung beans, and pork enclosed in green banana leaves. Its preparation involves a meticulous process, where the ingredients are carefully layered before being tightly wrapped in the leaves and boiled for hours. The result is a dense and savory cake, exuding a delightful aroma of fresh banana leaves.
In different regions, Banh Giay undergoes diverse adaptations. For example, in Hanoi, Banh Giay is a type of cake made by cooking glutinous rice is primarily done through steam, then finely pounding it, possibly with sweet or savory fillings like green beans and coconut threads. On the other hand, in the Southern region, people typically enjoy Banh Giay made from finely ground glutinous rice flour, steamed until cooked, and served with Vietnamese sausage.
c. Describe the taste of the dish
Individually, Banh Chung and Banh Giay showcase the craftsmanship of Vietnamese culinary artistry. Banh Chung is renowned for its savory taste, harmonizing the textures of tender pork, creamy mung beans, and sticky rice. When savoring Banh Giay, you are enveloped in a gentle, distinctive fragrance of glutinous rice, complemented by the refreshing aroma from the carefully wrapped banana leaves.
d. The meaning of the dish
As an integral part of Tet celebrations, these rice cakes not only satisfy the palate but also serve as a cultural bridge, connecting generations through the shared experience of making and enjoying these delectable treats. To savor Banh Chung and Banh Giay is to partake in a centuries-old tradition that encapsulates the essence of Vietnamese familial bonds and the festive spirit of Tet.
Dịch nghĩa BÁNH CHƯNG, BÁNH GIẦY
a. Mô tả chung về món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
Một trong những món ăn biểu tượng nhất trong ẩm thực Việt Nam là bộ đôi truyền thống Bánh Chưng và Bánh Giầy. Mang ý nghĩa văn hóa đậm sâu, những chiếc bánh này có một vị trí đặc biệt trong trái tim người Việt, đặc biệt là trong dịp Tết Nguyên đán. Theo truyền thuyết, Bánh Chưng và Bánh Giầy liên quan đến câu chuyện về Lang Liêu, con thứ sáu của Hùng Vương, người đã khéo léo sáng tạo ra những chiếc bánh này để thể hiện lòng hiếu thảo và biết ơn đối với cha mẹ mình.
b. Mô tả nguyên liệu, thành phần
Bánh Chưng là chiếc bánh gạo nếp hình vuông, biểu tượng cho Đất, với các lớp gạo nếp, đậu xanh và thịt lợn được bọc trong lá chuối xanh. Quá trình làm bánh đòi hỏi một quy trình cẩn thận, nơi các nguyên liệu được xếp lớp lên nhau một cách cẩn thận trước khi được cuộn chặt trong lá và luộc trong nhiều giờ. Kết quả là một chiếc bánh đậm đặc và thơm ngon, tỏa ra hương thơm dễ chịu của lá chuối tươi mới.
Ở những vùng miền khác nhau, Bánh Giầy có sự biến đổi đa dạng. Ví dụ, ở Hà Nội, Bánh Giầy là một loại bánh được làm bằng cách nấu gạo nếp chủ yếu bằng hơi nước, sau đó giã nhuyễn, có thể có nhân ngọt hoặc mặn như đậu xanh, sợi dừa. Mặt khác, ở khu vực phía Nam, người ta thường thưởng thức bánh giầy được làm từ bột gạo nếp xay mịn, hấp chín rồi ăn kèm với giò lụa Việt Nam.
c. Mô tả hương vị món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
Mỗi chiếc Bánh Chưng và Bánh Giầy đều thể hiện sự khéo léo trong nghệ thuật ẩm thực Việt Nam. Bánh Chưng nổi tiếng với hương vị mặn mà, hòa quyện giữa thịt lợn mềm mại, đậu xanh béo ngậy và gạo nếp dẻo thơm. Khi thưởng thức Bánh Giầy, bạn sẽ được bao bọc trong hương thơm nhẹ nhàng, đặc trưng của gạo nếp, hòa quyện bởi hương thơm sảng khoái từ những lá chuối được gói cẩn thận.
d. Giới thiệu về ý nghĩa
Là một phần quan trọng của lễ kỷ niệm Tết, những chiếc bánh này không chỉ làm hài lòng khẩu vị mà còn là một chiếc cầu vồng văn hóa, kết nối các thế hệ thông qua trải nghiệm chung của việc làm và thưởng thức những món ăn ngon này. Thưởng thức Bánh Chưng và Bánh Giầy là tham gia vào một truyền thống có tuổi đời hàng thế kỷ, là sự tóm gọn tinh hoa của tình thân Việt Nam và tinh thần lễ hội Tết.
Qua bài viết này, ILA tiết lộ các tên của các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh, mở ra một cửa sổ vào di sản văn hóa và ẩm thực của Việt Nam. Cho dù bạn là người sành ăn trong ẩm thực Việt Nam hay là người mới, những món ăn này chắc chắn sẽ để lại ấn tượng khó phai.
>>> Tìm hiểu thêm: 100+ câu nói chúc mừng năm mới tiếng Anh ý nghĩa