Chứng chỉ tiếng anh là gì?
Chứng chỉ tiếng Anh (English Certificate) là văn bằng chứng nhận trình độ sử dụng tiếng Anh của người sở hữu được cấp bởi các Tổ chức giáo dục có đủ thẩm quyền.
Ví dụ như: Hội đồng Anh (British Council), ETS (Educational Testing Service), Cambridge Assessment English… Chứng chỉ tiếng anh được cấp sau khi thí sinh tham gia và vượt qua kỳ thi tiếng Anh do Tổ chức này thực hiện.
Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR) và Chứng chỉ Tiếng Anh có mối quan hệ mật thiết.
CEFR không phải là một kỳ thi cụ thể mà là một khung tham chiếu chung, được sử dụng làm tiêu chuẩn đánh giá, thước đo so sánh trình độ giữa các chứng chỉ tiếng Anh trên phạm vi toàn cầu.
Vậy đâu là chứng chỉ phù hợp nhất với nhu cầu của bạn? Hãy cùng tìm hiểu ưu - nhược điểm của 10 chứng chỉ phổ biến nhất hiện nay để đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất!
Bảng xếp hạng TOP 10+ chứng chỉ tiếng anh phổ biến nhất Việt Nam
Giữa rất nhiều chứng chỉ tiếng Anh hiện nay, sẽ rất khó để bạn có thể lựa chọn được chứng chỉ phù hợp. Vậy nên, hãy tham khảo bảng xếp hạng 10 loại chứng chỉ tiếng Anh phổ biến dưới đây để có cái nhìn tổng quan.
Tên chứng chỉMức độ công nhận quốc tếMục đích sử dụngThời hạn1. VSTEPƯu tiên hàng đầu tại Việt Nam, được cơ quan nhà nước, trường học tại Việt Nam công nhận.- Thi công chức viên chức.- Dự tuyển thạc sĩ tiến sĩ.
- Sinh viên xét tốt nghiệp ra trường
2 năm2. IELTSHơn 10.000 tổ chức quốc gia trên thế giới: Anh, Úc, Canada, Mỹ, New Zealand… công nhận.- Định cư- Du học
2 năm3. TOEICĐược công nhận rộng rãi tại hơn 160 quốc gia. Và được hơn 14.000 tổ chức sử dụng để đánh giá trình độ tiếng Anh trong môi trường làm việc.- Giao tiếp nơi làm việc.2 năm4. TOEFL iBTHơn 12.000 trường Đại học, Cao đẳng và các tổ chức tại 160 quốc gia.- Đi du học, - Định cư nước ngoài.- Xin visa
2 năm5. PTEHơn 3.300 tổ chức giáo dục và di trú tại Australia, Anh, New Zealand, Canada… chấp nhận.- Định cư du học đặc biệt các nước Úc, Canada, NewZealand, Mỹ..2 hoặc 3 năm6. APTIS ESOLĐược công nhận tại hơn 85 quốc gia trên Thế giới, trong đó có Việt Nam.- Đánh giá năng lực tiếng anh thông qua 4 kỹ năng.Vĩnh viễn7. TESOLTrên 1000 trường học, tổ chức/ trung tâm ngoại ngữ tại hơn 80 quốc gia công nhận.- Giảng dạy tiếng anh.Vĩnh viễn8. SAT99% các trường Đại học, Cao đẳng tại Mỹ công nhận SAT. Tại Việt Nam, có hơn 70 trường Đại học ưu tiên xét tuyển chứng chỉ này.- Xét tuyển tại các trường đại học cao đẳng ở Mỹ.5 năm9. Cambridge ESOLĐược hơn 25.000 trường đại học, nhà tuyển dụng và chính phủ trên toàn thế giới công nhận.- Đánh giá năng lực tiếng anh từ cơ bản đến nâng cao cho nhiều đối tượng.Vĩnh viễn10. Duolingo English TestHơn 5000 đại học trên khắp thế giới công nhận.- Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong ngữ cảnh thực tế.2 nămSau khi đã có cái nhìn tổng quan về các chứng chỉ, bạn đã tìm thấy loại chứng chỉ phù hợp với bản thân chưa?
Hãy khám phá kỹ hơn về từng loại chứng chỉ tiếng Anh, xem xét các ưu, nhược điểm của chúng qua các thông tin chi tiết dưới đây:
VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency)
Chứng chỉ VSTEP là chứng chỉ có được sau khi thí sinh thi đỗ kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành. Kỳ thi VSTEP tính trên thang điểm 10 và tương ứng với 6 bậc:
Căn cứ Thông tư số 01/2014/TT-BGDĐT, VSTEP dành cho:
- Học sinh, sinh viên: xét tốt nghiệp THPT, xét tuyển đại học, cao đẳng, học bổng.
- Giáo viên: đánh giá năng lực ngoại ngữ hoàn thiện hồ sơ theo quy định.
- Cán bộ, công chức, viên chức: đánh giá trình độ tiếng anh, phục vụ thi công chức viên chức, xét thăng hạng,…
- Thạc sĩ tiến sĩ: cần chứng chỉ để xét hồ sơ đầu vào đầu ra thạc sĩ tiến sĩ
VSTEP là chứng chỉ tiếng Anh dành riêng cho học sinh, sinh viên, người đi làm tại Việt Nam. Bởi vậy, chứng chỉ này có nhiều ưu điểm hơn so với các chứng chỉ khác. Bạn có thể tham khảo bài viết “VSTEP là gì?” để hiểu rõ hơn về chứng chỉ này.
Ưu điểm
- Phù hợp với khung năng lực Việt Nam: Đảm bảo đánh giá chính xác năng lực tiếng Anh theo chuẩn quốc gia.
- Ứng dụng rộng rãi: Được chấp nhận bởi nhiều trường đại học, cao đẳng và cơ quan, tổ chức trong nước.
- Tiết kiệm chi phí: Lệ phí thi VSTEP thường thấp hơn so với các chứng chỉ quốc tế.
- Cấu trúc bài thi quen thuộc: Gần gũi với chương trình học tiếng Anh tại Việt Nam, giúp thí sinh dễ dàng làm quen.
- Nhiều cơ hội thi: Được tổ chức thường xuyên bởi 34+ đơn vị trên toàn quốc.
Nhược điểm
- Ít được công nhận quốc tế: Hạn chế sử dụng cho mục đích du học hoặc ứng tuyển vào các công ty, tổ chức quốc tế.
- Thiếu tính công bằng: Nội dung đề giữa các đơn vị tổ chức thi không nhất quán, có trường dễ, trường khó. Bên cạnh đó, đội ngũ khảo thí cũng khó đạt chất lượng như quốc tế.
Lệ phí thi
Lệ phí thi chứng chỉ VSTEP năm 2024 là giao động từ 1.500.000 - 1.800.000 VNĐ.
Thời hạn chứng chỉ
Chứng chỉ VSTEP có giá trị trong vòng 2 năm kể từ ngày cấp. Thông tin này được nêu rõ trong Quyết định số 1620/QĐ-BGDĐT năm 2019 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam.
IELTS (International English Language Testing System)
Chứng chỉ IELTS là chứng chỉ cấp cho các thí sinh sau khi hoàn thành bài thi tiếng Anh quốc tế IELTS. Hệ thống bài thi IELTS được triển khai từ năm 1989 và đồng điều hành bởi ba tổ chức lớn là ESOL của Đại học Cambridge, Hội đồng Anh và tổ chức giáo dục IDP của Úc.
IELTS có 2 dạng bài thi là IELTS Academic và IELTS General, dành cho các đối tượng như:
- Sinh viên: du học, xin visa và học bổng các trường đại học lớn trên thế giới hoặc dự tuyển các hình thức đào tạo sau đại học.
- Người đi làm: xin việc vào các tập đoàn, doanh nghiệp nước ngoài .
- Người mong muốn định cư ở nước ngoài: đánh giá trình độ tiếng Anh để có đủ điều kiện định cư tại các nước nói tiếng Anh.
Ưu điểm
- Tiêu chuẩn quốc tế: IELTS được hơn 12,500 tổ chức trên khắp 145 quốc gia chấp nhận. Tại Việt Nam, có 43 trường đại học thông báo ưu tiên xét tuyển, tuyển thẳng thí sinh có chứng chỉ IELTS.
- Mở rộng sự nghiệp: IELTS không chỉ hỗ trợ du học, săn học bổng Đại học mà còn giúp bạn phát triển sự nghiệp trong môi trường làm việc quốc tế.
- Nhiều cơ hội thi: Tại Việt Nam, kỳ thi cấp chứng chỉ IELTS thường được tổ chức 3-4 lần/tháng.
- Cơ hội định cư: chứng chỉ IELTS giúp bạn dễ dàng định cư tại các nước Anh, Mỹ, Úc, Canada, và nhiều quốc gia khác.
Nhược điểm
- Mức độ khó cao: thí sinh muốn dự thi IELTS cần có trình độ tiếng Anh từ trung cấp trở lên. Độ khó của IELTS được đánh giá là cao hơn TOEIC.
- Chi phí đắt: Chi phí để học và thi IELTS cao hơn nhiều so với các chứng chỉ tiếng Anh khác.
Lệ phí thi
Lệ phí cho từng hình thức thi IELTS năm 2024 như sau:
- Thi IELTS trên giấy (Academic & General Training): 4.664.000 VNĐ/lần thi.
- Thi IELTS trên máy tính (Academic & General Training): 4.664.000 VNĐ/lần thi.
- Thi IELTS UKVI (chứng chỉ dành riêng cho những bạn có nhu cầu du học hoặc đến làm việc tại Anh Quốc): 5.252.000 VNĐ/ lần thi.
- Thi IELTS Life Skills (kiểm tra trình độ tiếng Anh kỹ năng Nghe và Nói ở cấp độ A1 hoặc B1): 4.414.000VNĐ/ lần thi.
Thời hạn áp dụng với thuế VAT 8% từ ngày 01/07/2023 đến 31/12/2024.
Thời hạn chứng chỉ
Chứng chỉ IELTS có giá trị trong vòng 2 năm kể từ ngày dự thi.
TOEIC (Test of English for International Communication)
Chứng chỉ TOEIC là chứng chỉ được cấp bởi Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS) thông qua kỳ thi tiếng Anh quốc tế TOEIC (viết tắt của cụm từ Test of English for International Communication).
Bài thi TOEIC được sử dụng làm chuẩn đánh giá kỹ năng Nghe và Đọc tiếng Anh - hai kỹ năng thiết yếu trong môi trường làm việc quốc tế.
Đối tượng nên học TOEIC là:
- Sinh viên: cần chứng chỉ tiếng Anh để tốt nghiệp hoặc dự tuyển các hình thức đào tạo sau đại học.
- Người đi làm: Làm việc tại các công ty, doanh nghiệp hoạt động về lĩnh vực kinh doanh, thương mại, du lịch.
Ưu điểm
- Phổ biến tại Việt Nam: Hơn 130 trường Đại học, Cao đẳng tại Việt Nam sử dụng TOEIC làm chuẩn đầu ra và gần 500 tập đoàn, tổng công ty, doanh nghiệp lớn trên toàn quốc lấy đây là tiêu chuẩn tuyển dụng và đánh giá nhân viên.
- Tiêu chuẩn quốc tế: TOEIC hiện đang được sử dụng rộng rãi tại hơn 160 quốc gia trên thế giới với hơn 7 triệu bài thi/năm.
- Mở rộng sự nghiệp: Sở hữu bằng TOEIC có thể coi là lợi thế khi xin việc tại các công ty nước ngoài. Hiện có hơn 14.000 tổ chức sử dụng TOEIC để đánh giá trình độ sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế.
Nhược điểm
- Chưa phản ánh hết một số kỹ năng: TOEIC không đánh giá kỹ năng nói và viết một cách chi tiết và toàn diện như IELTS.
- Thiên về ngôn ngữ kinh doanh: Nội dung và tình huống trong TOEIC thường xoay quanh lĩnh vực kinh doanh và thương mại nên có thể không phù hợp với người học có mục tiêu sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực khác.
- Lệ phí thi khá đắt cho bài thi Nói, Viết.
Lệ phí thi
Lệ phí thi TOEIC 2 kỹ năng Nghe và Đọc (Listening & Reading) mới nhất năm 2024 cho từng đối tượng tại IIG là:
- Học sinh, sinh viên: 1.330.000 VNĐ.
- Người đi làm: 1.500.000 VNĐ.
2 kỹ năng Speaking và Writing của TOEIC có bài thi riêng với lệ phí thi là 2.175.000 VNĐ áp dụng với mọi đối tượng.
Đối với TOEIC 4 kỹ năng, lệ phí thi sẽ cao hơn, cụ thể:
- Học sinh, sinh viên: 3,505,000 VNĐ.
- Người đi làm: 3,675,000 VNĐ.
Thời hạn chứng chỉ
Phiếu điểm/Chứng chỉ TOEIC có giá trị hiệu lực 2 năm kể từ ngày thi.
TOEFL iBT (Test of English as a Foreign Language - Internet Based Test)
Chứng chỉ TOEFL IBT là chứng chỉ của bài thi TOEFL thế hệ mới, sử dụng Internet để chuyển đề thi từ Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS) về đến trung tâm tổ chức thi. Bài thi đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh một cách toàn diện ở 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết trong môi trường học thuật.
TOEFL iBT dành cho:
- Học sinh: muốn miễn thi môn Ngoại ngữ kỳ thi Tốt nghiệp THPT (TOEFL iBT đạt 45 điểm)
- Sinh viên: đáp ứng điều kiện ra trường hoặc muốn du học, xin học bổng của các trường Đại học, Cao đẳng trên thế giới.
- Người đi làm: có dự định thi công chức, viên chức, chuyển ngành…
Ưu điểm
- Tiêu chuẩn quốc tế: Hơn 12.000 trường Đại học, Cao đẳng và các tổ chức tại 160 quốc gia chấp nhận điểm thi TOEFL iBT.
- Nhiều cơ hội thi: Có hơn 3000 trung tâm khảo thí TOEFL iBT tại 200 quốc gia trên toàn thế giới, vì vậy việc đăng ký thi và dự thi rất dễ dàng.
- Đánh giá chính xác: Bài thi TOEFL được thực hiện hoàn toàn trên máy tính và được chấm điểm bằng việc kết hợp giữa nhiều giám khảo và hệ thống máy chấm điểm tự động, đảm bảo tính khách quan và chính xác cao cho kết quả bài thi.
Nhược điểm
- Mức độ khó cao: Các câu hỏi trong bài thi TOEFL rất khó và thay đổi hàng năm. So với IELTS, độ khó của TOEFL được đánh giá là cao hơn.
- Bài thi rất dài: bài thi kéo dài khoảng 3 giờ và thí sinh phải hoàn thành tất cả các phần trong một lần.
Lệ phí thi
Kể từ ngày 1/7/2014, lệ phí liên quan tới bài thi TOEFL iBT tại Việt Nam là:
- Lệ phí đăng ký thi TOEFL iBT: 3.980.000 VNĐ.
- Phí phát hành phiếu điểm thêm: 430.000 VNĐ.
Thời hạn chứng chỉ
Tương tự như những chứng chỉ trên, TOEFL iBT cũng có thời hạn 2 năm kể từ ngày thông báo kết quả.
Pearson Test of English - PTE
PTE (Pearson Test of English) là chứng chỉ tiếng Anh được điều hành bởi Pearson - tập đoàn giáo dục hàng đầu thế giới. Chứng chỉ được sử dụng để chứng minh năng lực tiếng Anh, hoàn thiện hồ sơ nhập học, làm việc và nhập cư.
Đối tượng thi PTE có 3 dạng bài thi, tương ứng với các đối tượng:
- Trẻ em tiểu học (6 - 13 tuổi): đánh giá trình độ tiếng Anh cơ bản qua bài thi PTE Young Learners
- Học sinh trung học: đánh giá trình độ tiếng Anh tổng quát qua bài thi PTE General (PTE tổng hợp)
- Sinh viên, người đi làm: đánh giá trình độ tiếng Anh mang tính học thuật, dùng để đáp ứng yêu cầu hồ sơ nhập học quốc tế, xin visa,.. qua bài thi PTE Academic (PTE học thuật)
Ưu điểm
- Tiêu chuẩn quốc tế: Chứng chỉ PTE được hơn 3.300 tổ chức giáo dục và di trú tại Australia, Anh, New Zealand, Canada… chấp nhận, trong đó bao gồm các trường đại học danh tiếng như Harvard Business School và Yale.
- Thời gian học và thi nhanh: Bài thi PTE có kết quả chỉ sau hai đến 48 giờ kể từ thời điểm thi. Đặc biệt, theo khảo sát học viên tại trung tâm PTE Helper, người thi có thể chỉ cần 2-3 tháng là đạt được PTE 58 (tương đương IELTS 6.5).
- Không bị điểm liệt: Công nghệ AI trong PTE chấm điểm theo quy tắc cộng hưởng. Có nghĩa một phần thi sẽ được tính điểm cho hai kỹ năng liên quan, qua đó có thể giúp thí sinh kéo điểm, tránh tình trạng liệt điểm.
Nhược điểm
- Yêu cầu kĩ năng sử dụng máy tính: Thí sinh cần thi PTE trên máy tính, vậy nên không khó tránh khỏi việc mắc lỗi từ thiết bị. Ví dụ như không ghi âm chính xác giọng nói người dự thi trong phần thi nói.
- PTE không sử dụng cho chương trình SDS: Chứng chỉ PTE không được sử dụng cho chương trình miễn chứng minh tài chính SDS của Canada và visa Anh Quốc. Điều này một phần khiến cho thí sinh sẽ phải mất thêm thời gian để chứng minh nguồn tài chính, thu nhập khi du học tại Anh Quốc hoặc Canada.
Lệ phí thi
Lệ phí thi PTE sẽ có sự khác nhau giữa các Quốc gia và thay đổi theo từng thời điểm. Ở Việt Nam, theo công bố mới nhất của Pearson, lệ phí thi PTE năm 2024 là:
- PTE Academic: 180 USD (~ 4,600,000 VNĐ)
- PTE Academic UKVI: 185 USD (~ 4,700,000 VNĐ)
- PTE Home: 155 USD (~ 3,900,000 VNĐ)
Thời hạn chứng chỉ
Chứng chỉ PTE thường có giá trị 2 năm, nhưng đối với những người thi PTE với mục đích nhập cư và đánh giá kỹ năng nghề nghiệp tại Úc thì chứng chỉ được cấp sẽ có hạn là 3 năm.
Chứng chỉ APTIS ESOL
Chứng chỉ Aptis Esol là chứng chỉ được cấp sau khi thí sinh hoàn thành bài kiểm tra tiếng Anh trên máy tính - Aptis Esol - được nghiên cứu và phát triển bởi Hội đồng Anh. Aptis Esol đánh giá cả 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết với 2 dạng chính là Aptis General và Aptis Advanced.
Aptis Esol phù hợp với các đối tượng:
- Học sinh cấp 3: Miễn bài thi ngoại ngữ trong xét tốt nghiệp THPT (với chứng chỉ Aptis ESOL B1 trở lên).
- Sinh viên: Xét tuyển đầu vào, đầu ra của các trường Đại học.
- Người đi làm: Cải thiện hồ sơ cá nhân để thi công chức, viên chức.
Ưu điểm
- Tiêu chuẩn quốc tế: chứng chỉ được công nhận tại hơn 85 quốc gia trên thế giới.
- Dễ học, dễ thi: Bài thi được thiết kế phù hợp với mọi lứa tuổi và đánh giá trình độ tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao.
- Đánh giá chính xác trình độ tiếng Anh: Hội đồng Anh đặc biệt chú trọng vào tính an toàn và bảo mật của kỳ thi, vậy nên kết quả đảm bảo tính chính xác 100%.
- Hình thức thi linh hoạt: Bài thi Aptis ESOL được tổ chức theo nhu cầu, thời gian, địa điểm với lịch thi linh hoạt do thí sinh lựa chọn.
Nhược điểm
- Thiếu linh hoạt trong việc đánh giá câu trả lời phức tạp: chấm điểm bằng máy hạn chế trong việc hiểu ngữ cảnh và ý nghĩa ẩn dụ.
- Lệ phí phúc khảo khá cao: trong vòng 8 tuần sau thi, nếu chưa hài lòng với kết quả, thí sinh có thể đăng ký và nộp lệ phí phúc khảo là 1.000.000 VNĐ.
Lệ phí thi
Theo thông tin mới nhất từ website của Hội đồng Anh, lệ phí thi chứng chỉ APTIS là 2.000.000 VND/ thí sinh/ lượt thi, áp dụng cho tất cả loại bài thi.
Thời hạn chứng chỉ
Chứng chỉ Aptis có hiệu lực vĩnh viễn. Tuy nhiên, cũng sẽ có một số trường hợp ngoại lệ về giá trị của bằng Aptis như yêu cầu từ tổ chức hoặc quy định tại địa phương.
TESOL (Teaching English to Speakers of Other Languages)
Chứng chỉ TESOL là chứng chỉ giảng dạy tiếng Anh quốc tế, công nhận về kỹ năng và phương pháp giảng dạy tiếng Anh cho các cá nhân mong muốn trở thành giáo viên dạy tiếng Anh cho người không phải người bản xứ.
TESOL dành cho các đối tượng có ý định theo nghề giáo viên tiếng Anh, cụ thể:
- Sinh viên: Có định hướng trở thành giáo viên tiếng Anh tại các trung tâm/cơ sở dạy tiếng Anh, trường quốc tế.
- Giáo viên: Muốn nâng cao trình độ chuyên môn và trau dồi kỹ năng sư phạm để chất lượng dạy học đạt hiệu quả cao hơn.
- Quản lý trung tâm tiếng Anh: Trau dồi thêm kiến thức chuyên môn và kỹ năng quản lý để có thể đánh giá tốt năng lực và hỗ trợ giáo viên tiếng Anh.
Ưu điểm
- Cơ hội nghề nghiệp: Có trên 80 quốc gia và hơn 1000 trường học, tổ chức/trung tâm ngoại ngữ trên khắp thế giới công nhận chứng chỉ Tesol.
- Chứng chỉ vô thời hạn: Giúp học viên tiết kiệm đáng kể thời gian và tiền bạc.
Nhược điểm
- Đòi hỏi học viên có trình độ tiếng Anh khá giỏi: Tại Việt Nam, điều kiện học chứng chỉ TESOL là bạn cần tốt nghiệp Đại học, cao đẳng chuyên ngành ngôn ngữ Anh hoặc có bằng IELTS 6.0 trở lên.
- Lệ phí học và thi đắt đỏ: Lệ phí học TESOL có thể lên đến 30.000.000 VNĐ cho khóa học 350 giờ.
Lệ phí thi
Lệ phí thi TESOL không cố định mà sẽ phụ thuộc vào cơ sở đào tạo, hình thức học, thời gian học,… Mức học phí trung bình cho một khóa học chứng chỉ Tesol dao động từ 5.000.000 - 30.000.000 VNĐ.
Thời hạn chứng chỉ
Chứng chỉ TESOL không có thời hạn mà sẽ có giá trị quốc tế vĩnh viễn.
SAT (Scholastic Assessment Test)
Chứng chỉ SAT là thước đo quan trọng trong việc tuyển sinh tại các trường Đại học, cao đẳng ở Mỹ. Thí sinh cần vượt qua bài kiểm tra đo lường kỹ năng ngôn ngữ và khả năng tính toán cần thiết cho việc học tập ở Đại học của sinh viên để có được chứng chỉ này.
Đối tượng cần làm bài thi SAT là:
- Sinh viên Việt Nam: muốn xét tuyển Đại học tại Việt Nam hoặc muốn du học Mỹ bậc cao đẳng, Đại học.
- Sinh viên Mỹ: muốn học trình độ Đại học.
Ưu điểm
- Khá phổ biến tại Việt Nam: cả nước có khoảng 70 trường đại học ưu tiên xét tuyển thí sinh có chứng chỉ SAT.
- Dễ dàng xin học bổng: SAT không phải là điều kiện bắt buộc đối với tất cả các trường Cao đẳng, Đại học tại Mỹ. Tuy nhiên, sở hữu chứng chỉ này giúp bạn dễ xin học bổng hơn.
- Chi phí thi hợp lý: Để dự thi SAT, bạn chỉ cần bỏ ra hơn 1 triệu đồng cho 1 lần thi.
Nhược điểm
- Đòi hỏi kỹ năng toàn diện: các kỹ năng được kiểm tra trong SAT rất đa dạng, bao gồm Đọc hiểu, Ngôn ngữ, và Toán học.
- Mất phí nếu đăng ký thi muộn: Bạn cần đăng ký dự thi trực tuyến tại trang chính thức của College Board ít nhất 4 tuần trước ngày thi để tránh bị mất 700.000 VNĐ phí đăng ký muộn.
Lệ phí thi
Chi phí dự thi SAT là 52 USD (1,2 triệu đồng). Phí thay đổi ngày thi hoặc địa điểm thi là 30 USD (700.000 đồng).
Thời hạn chứng chỉ
Thời hạn của chứng chỉ SAT là 5 năm.
Cambridge ESOL (English for Speakers of Other Languages)
Cambridge Esol là hệ thống chứng chỉ đánh giá trình độ tiếng Anh cho người nói ngôn ngữ khác, được cấp bởi hội đồng khảo thí, đánh giá thuộc trường đại học Cambridge.
Cambridge ESOL được thiết kế dành cho đa dạng các đối tượng, cụ thể:
- Học sinh (từ 8-12 tuổi): đánh giá năng lực ngoại ngữ qua Chứng chỉ Cambridge Young Learners English (YLE) với 3 cấp độ là Starters, Movers và Flyers.
- Sinh viên: đánh giá trình độ tiếng Anh mang tính phổ quát và giáo dục với các bài thi KET, PET, FCE, CAE và CPE
- Người đi làm: đánh giá trình độ tiếng Anh thương mại qua bài thi BEC Preliminary, BEC Vantage, và BEC Higher.
Ưu điểm
- Ứng dụng tại Việt Nam: Một số trường THCS tại Việt Nam như THCS Lê Quý Đôn (Hà Nội), THCS Đặng Thai Mai (Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An), các trường THCS tại TP.Thủ Đức (TP. Hồ Chí Minh),… tuyển thẳng học sinh có bằng Cambridge Flyers.
- Tiêu chuẩn Quốc tế: Hơn 1.400 trường đại học trên khắp thế giới công nhận chứng chỉ Cambridge. Hàng năm, có hơn 4 triệu thí sinh tại 135 quốc gia tham dự các kỳ thi khác nhau của Cambridge ESOL.
- Thời hạn chứng chỉ vĩnh viễn: Tiết kiệm thời gian, chi phí học và thi.
Nhược điểm
- Cơ hội tìm kiếm việc làm không cao: Chứng chỉ Cambridge cho người đi làm có thể không phải là chứng chỉ được các nhà tuyển dụng ưa chuộng. Ở một số khu vực hoặc ngành nghề, các chứng chỉ khác như IELTS có thể được ưu tiên hơn.
- Tính học thuật cao: Các bài thi Cambridge thường có tính học thuật cao, đòi hỏi người học phải nắm vững ngữ pháp, từ vựng chuyên ngành và các cấu trúc câu phức tạp.
Lệ phí thi
Từ ngày 01/04/2024, lệ phí thi chứng chỉ Cambridge là:
STTLoại bài thiLệ phí1Starters Cambridge (Pre A1)1.280.000 VNĐ2Movers Cambridge (Pre A1 - A1)1.320.000 VNĐ3A2 Flyers 1.397.000 VNĐ4A2 Key/A2 Key CB/A2 Key for schools/A2 Key for schools CB1.683.000 VNĐ5B1 Preliminary/B1 Preliminary CB/ B1 Preliminary for schools/ B1 Preliminary for schools CB1.760.000 VNĐ6B2 First/B2 First CB/B2 First for schools/B2 First for schools CB2.524.500 VNĐThời hạn chứng chỉ
Chứng chỉ Cambridge Esol có hiệu lực vĩnh viễn.
Chứng chỉ tiếng anh Duolingo English Test
Duolingo English Test là chứng chỉ thi tiếng Anh trực tuyến của ứng dụng học ngoại ngữ online Duolingo. Đây là kỳ thi trực tuyến có tính phí mà bạn có thể làm bài dự thi ngay tại nhà.
Duolingo English Test dành cho tất cả học sinh Quốc tế và các tổ chức giáo dục trên Thế giới.
Ưu điểm
- Thi mọi lúc mọi nơi: Thí sinh có thể dự thi Duolingo English Test tại bất kỳ đâu và bất cứ lúc nào với máy tính cá nhân có webcam.
- Ứng dụng rộng rãi: Hơn 600 trường cao đẳng, đại học tại Canada, Mỹ, Pháp, Đức, Thụy Sĩ, Tây Ban Nha… chấp nhận dùng kết quả kiểm tra online của Duolingo thay cho kết quả IELTS/TOEFL để xét tuyển đầu vào chính khóa.
- Thời gian làm bài ngắn: Chỉ trong vòng 1 tiếng đồng hồ.
- Chi phí thi thấp: Chỉ 49 USD, tương đương 1.200.000 VNĐ.
Nhược điểm
- Chỉ được làm bài thi trên máy tính: Bạn không được phép làm bài dự thi trên máy tính bảng hoặc các thiết bị điện tử khác ngoài máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay.
- Nhiều quy định khắt khe: Vì là kỳ thi trên máy tính nên Duolingo English Test có khá nhiều yêu cầu đối với thí sinh trong quá trình làm bài. Nếu bạn vi phạm lỗi nặng thì có thể sẽ bị cấm thi Duolingo vĩnh viễn.
- Không có giá trị khi xin việc hay làm hồ sơ xin visa: Duolingo English Test chỉ có giá trị xét tuyển vào các trường Đại học, cao đẳng.
Lệ phí thi
Lệ phí thi Duolingo English Test là 1.200.000 VNĐ. Bạn có thể tự đăng ký và dự thi khá dễ dàng.
Thời hạn chứng chỉ
Chứng chỉ Duolingo English Test có hiệu lực trong vòng 2 năm. Sau hai năm bạn vẫn có thể xem kết quả đã hết hạn trên trang chủ.
5 bí quyết “vàng” bạn CẦN BIẾT khi chọn thi chứng chỉ tiếng Anh
Để có thể lựa chọn được khóa học chứng chỉ tiếng Anh phù hợp nhất với bản thân, bạn nên lưu ý 5 yếu tố sau:
Xác định mục tiêu - “kim chỉ nam” cho hành trình
Bước đầu tiên và quan trọng nhất khi quyết định lựa chọn chứng chỉ tiếng Anh là xác định rõ mục tiêu của bản thân. Bạn muốn đạt được gì với chứng chỉ này? Là để du học, xin việc, hay đơn giản chỉ để nâng cao trình độ?
Ngoài ra, bạn cũng cần xác định rõ năng lực của bản thân để tránh học những chứng chỉ tiếng Anh quá khó để đạt được.
Đừng để “trượt vỏ chuối” vì thiếu thông tin yêu cầu của tổ chức
Bạn cần nắm rõ yêu cầu cụ thể về loại chứng chỉ, điểm số và thời hạn mà tổ chức, trường học hoặc công ty mà bạn muốn nộp hồ sơ yêu cầu. Như vậy bạn sẽ nhanh chóng xác định được chứng chỉ tiếng Anh phù hợp.
Độ uy tín của chứng chỉ - yếu tố quyết định “cơ hội”
Bạn nên cân nhắc xem chứng chỉ được công nhận ở đâu? Được ứng dụng trong các lĩnh vực, ngành nghề gì? để đánh giá về sự uy tín và mức độ ứng dụng thực tế của chứng chỉ.
Cân đối chi phí và thời gian học
Mỗi chứng chỉ có mức phí và thời gian ôn luyện khác nhau. Hãy xem xét về khả năng tài chính của bản thân cũng như ước lượng về thời gian bạn cần để đạt được chứng chỉ cũng như điểm số mong muốn trước khi quyết định học chứng chỉ.
Lựa chọn trung tâm uy tín - Học “phải chỗ”, thi “đậu chắc”
Trung tâm luyện thi là nơi giúp bạn có thể dễ dàng ôn luyện và nâng cao khả năng thi đỗ chứng chỉ tiếng Anh mong muốn. Bạn nên chọn những trung tâm có chất lượng giảng dạy tốt, giáo viên giàu kinh nghiệm, cơ sở vật chất hiện đại và chương trình học phù hợp với mục tiêu, trình độ của bản thân.
Câu hỏi thường gặp
Có rất nhiều thắc mắc của các thí sinh xoay quanh chứng chỉ tiếng Anh, trong đó, tiêu biểu là những câu hỏi sau:
Thi chứng chỉ tiếng anh loại nào?
Việc lựa chọn chứng chỉ tiếng Anh phụ thuộc vào mục tiêu và nhu cầu của bạn. Nếu bạn mong muốn du học, IELTS hoặc TOEFL là những lựa chọn phù hợp vì đây là các chứng chỉ thường được yêu cầu. Nếu bạn chỉ cần một chứng chỉ để xét chuẩn đầu ra Đại học ở Việt Nam, VSTEP sẽ là lựa chọn tốt nhất.
Trong khi đó, nếu mục tiêu của bạn là xin việc, TOEIC được sử dụng phổ biến hơn, nhưng IELTS và TOEFL cũng được chấp nhận ở nhiều nơi. Đối với những ai muốn cải thiện trình độ tiếng Anh chung, các chứng chỉ Cambridge như KET, PET, FCE sẽ là lựa chọn lý tưởng.
Ngoài ra, bạn cũng nên cân nhắc đến cấu trúc đề thi, phí thi, và trung tâm thi trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Chứng chỉ tiếng anh nào dễ nhất?
Độ khó của một chứng chỉ tiếng Anh còn phụ thuộc rất nhiều vào trình độ hiện tại của bạn, mục tiêu bạn muốn đạt được và loại hình bài thi mà bạn chọn. Trong số 10 chứng chỉ tiếng Anh được đề cập ở bài viết thì Aptis Esol được cho là chứng chỉ tiếng Anh dễ để đạt được hơn cả.
Chứng chỉ tiếng Anh có thời hạn bao lâu?
Có rất nhiều loại chứng chỉ tiếng Anh bao gồm cả chứng chỉ KNLNN 6 Bậc và các chứng chỉ Khung tham chiếu châu Âu, chứng chỉ quốc tế được sử dụng phổ biến tại Việt Nam. Cùng Edulife điểm qua thời hạn sử dụng của các loại chứng chỉ này nhé:
TOEIC có thời hạn sử dụng là 2 năm.
IELTS, TOEFL: có thời hạn sử dụng là 2 năm.
Chứng chỉ B1, B2, C1 (khung tham chiếu Châu Âu CEFR): có giá trị sử dụng trong 2 năm.
Chứng chỉ KET: có thời hạn sử dụng vĩnh viễn.
Hệ thống chứng chỉ tiếng Anh của Cambridge ESOL: có giá trị vĩnh viễn.
Cử nhân tiếng Anh đại học chính quy: có giá trị vĩnh viễn không thời hạn
Với những thông tin chi tiết về 10+ chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất 2024 tại Việt Nam do Edulife cung cấp, hy vọng bạn đã tìm được chứng chỉ phù hợp với nhu cầu của bản thân. Đừng quên theo dõi các bài viết tại edulife.com.vn để không bỏ lỡ những cập nhật mới nhất về chứng chỉ tiếng Anh và các khóa luyện thi chứng chỉ.