Trong văn viết lẫn giao tiếp tiếng Anh thường ngày có vô số tình huống bạn cần miêu tả mức độ của một hành động, trạng thái, cảm xúc v.v… Chẳng hạn, bạn thích đi du lịch một chút hoặc bạn vô cùng thích đi du lịch. Ở hai ví dụ này, “một chút” và “vô cùng” sẽ được thể hiện trong tiếng Anh thông qua trạng từ chỉ mức độ.
Trạng từ chỉ mức độ không khó nhưng lại có số lượng khá lớn và được chia thành những nhóm khác nhau. Do đó, bạn cần phải nắm rõ từng trạng từ thuộc các nhóm này để áp dụng chính xác. Hãy cùng FLYER tìm hiểu về những trạng từ chỉ mức độ phổ biến nhất và cách dùng chi tiết của chúng thông qua bài viết này nhé.
Trạng từ chỉ mức độ là những trạng từ diễn tả mức độ, cường độ (ít, nhiều…) của một tính chất, đặc tính hoặc một hành động nào đó.
Trạng từ chỉ mức độ được phân loại dựa trên cường độ nhấn mạnh của nó. Các nhóm trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh bao gồm:
Ví dụ:
Chúng tôi gần như đã hoàn thành.
Tôi thật sự ghét sô cô la.
Mike rất cao.
Trạng từ chỉ mức độ được dùng để bổ nghĩa cho một tính từ, động từ hoặc một trạng từ khác trong câu.
Cấu trúc:
S + động từ tobe/ động từ nối + trạng từ chỉ mức độ + tính từ
Ví dụ:
John is very tall.
John rất cao.
Cấu trúc:
S + trạng từ chỉ mức độ + động từ
Ví dụ:
The kids extremely enjoyed the trip to the zoo.
Những đứa trẻ cực kỳ vui thích chuyến đi đến vườn bách thú.
S + trạng từ chỉ mức độ + động từ khuyết thiếu + động từ
Ví dụ:
He really should care what I say!
Anh ta nên thật sự quan tâm những gì tôi nói!
S + động từ khuyết thiếu + trạng từ chỉ mức độ + động từ
Ví dụ:
Harry may rarely listen to her.
Harry có thể hiếm khi lắng nghe cô ấy.
Tìm hiểu thêm về động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh
S + trợ động từ + trạng từ chỉ mức độ + động từ
Ví dụ:
I have completely forgotten that this ever happened.
Tôi đã hoàn toàn quên rằng điều này đã từng xảy ra.
Tìm hiểu thêm về trợ động từ trong tiếng Anh
Cấu trúc:
S + động từ + trạng từ chỉ mức độ + trạng từ
Ví dụ:
The event went on pretty well without many problems.
Sự kiện diễn ra khá suôn sẻ mà không gặp nhiều trở ngại.
“Almost”, “nearly”. “practically” có nghĩa gần tương tự nhau là “hầu như”, gần như” và thường được sử dụng như sau:

Đây là những trạng từ chỉ mức độ yếu và thường được dùng trong các tình huống:
“Enough” thường đứng sau tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa chứ không đứng trước như những trạng từ chỉ mức độ khác.
“Enough” có thể được sử dụng với những cấu trúc sau:
Cấu trúc:
S + động từ tobe/động từ nối/ động từ thường + tính từ/trạng từ + enough
Ví dụ:
Cô ấy có đủ kinh nghiệm không?
Tôi cảm thấy không đủ khỏe để đi làm hôm nay.
Với cấu trúc trên, bạn cũng có thể thêm “to V” hoặc “for something” theo sau “enough” với ý nghĩa lần lượt là “đủ để làm gì đó” và “đủ cho việc gì đó”.
Ví dụ:
Ngoài cách dùng trên, “enough” còn được dùng như một từ hạn định. Trong trường hợp này, “enough” sẽ đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ:
I want to buy a new car, but I don’t have enough money.Tôi muốn mua một chiếc xe hơi mới, nhưng tôi không có đủ tiền.
“Quite” và “pretty” có ý nghĩa khá tương tự nhau là dùng để diễn đạt ý nghĩa “khá là”. Trong nhiều trường hợp, bạn có thể dùng hai trạng từ này để thay thế cho nhau.
Cấu trúc:
S + động từ tobe/ động từ nối + quite/pretty + tính từ/trạng từ
Ví dụ:
Tôi khá thích opera.
Cô ấy chơi khá tốt.
“Rather” có nghĩa tương tự “quite’ và “pretty”, nhưng trang trọng hơn, thường được dùng để diễn đạt điều gì đó bất ngờ hoặc ngạc nhiên.
Ví dụ:
They heard something rather worrying at work.
Họ nghe thấy điều gì đó khá đáng lo ngại tại nơi làm việc.
“Rather” có thể được sử dụng với những cấu trúc sau”:
Cấu trúc:
(mạo từ) + rather + tính từ + danh từ
Ví dụ:
They had to wait a rather long time.
Họ đã phải đợi khá lâu.
Cấu trúc:
Rather + a + danh từ
Cấu trúc này thường được dùng trong văn viết.
Ví dụ:
It was rather a surprise to see her at the party.
Thật ngạc nhiên khi thấy cô ấy trong buổi tiệc.
Cấu trúc:
Rather + động từ
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh cho hành động trong câu.
Một số động từ thường dùng với “rather”: enjoy, hope, like
Ví dụ:
I rather liked the idea of a job in Italy.
Tôi thích ý tưởng về một công việc ở Ý.
“Fairly” có nghĩa là “khá là”, nhưng diễn tả cường độ yếu hơn so với “quite”, “pretty”, “rather”.
Cấu trúc:
S + động từ to be/động từ nối/ động từ thường + fairly + tính từ/trạng từ
Ví dụ:
Dave is fairly tall.
Dave khá cao.
“Too” thường có hai ý nghĩa:
Ví dụ:
It’s too cold to go out.
Trời quá lạnh để ra ngoài.
Ví dụ:
She wants to go to the party too.
Cô ấy cũng muốn đi dự tiệc.
“Too” được sử dụng với hai cấu trúc sau:
Cấu trúc:
Too + tính từ/ trạng từ + for somebody/something + to + động từ nguyên thể
Lưu ý: Trong câu có thể có cả “for somebody/something” và “to + động từ nguyên thể” hoặc chỉ có một trong hai.
Ví dụ:
Trong trường hợp phủ định, chúng ta sẽ sử dụng “not too”.
Ví dụ:
A: How are you feeling?
B: Not too bad.
A: Bạn cảm thấy thế nào?
B: Không tệ lắm.
Cấu trúc:
S + động từ to be/động từ nối/ động từ thường + very + tính từ/trạng từ
Ví dụ:
Cô ấy đi rất nhanh.
Con mèo rất dễ thương.
Qua các phần trên, bạn có thể thấy từ phủ định “not” sẽ tạo ra ý nghĩa phủ định cho trạng từ chỉ mức độ. Tuy vậy, “not” không thể dùng với tất cả các trạng từ này mà chỉ có thể dùng với một số trạng từ nhất định. Một số trạng từ chỉ mức độ có thể kết hợp với “not” bao gồm entirely, particularly, quite, terribly, totally, very…
Ví dụ:
Không hoàn toàn ngạc nhiên khi một số người hiểu sai.
Nó không hẳn là màu đỏ, nó giống màu hạt dẻ hơn.
Tôi không vui lắm với công việc mới của mình.
Đọc đến đây, chắc hẳn bạn đã nắm được khái niệm trạng từ chỉ mức độ cũng như cách sử dụng các trạng từ chỉ mức độ thường gặp rồi đúng không nào? Để có thể thực sự thành thạo phần ngữ pháp này, bạn đừng quên ôn luyện lại lý thuyết thường xuyên và chăm chỉ thực hành trong giao tiếp cũng như trong học tập nhé.
>>>Xem thêm
Link nội dung: https://mozart.edu.vn/cac-muc-do-danh-gia-trong-tieng-anh-a80036.html