Trang thông tin tổng hợp
Trang thông tin tổng hợp
  • Ẩm Thực
  • Kinh Nghiệm Sống
  • Du Lịch
  • Hình Ảnh Đẹp
  • Làm Đẹp
  • Phòng Thủy
  • Xe Đẹp
  • Du Học
Ẩm Thực Kinh Nghiệm Sống Du Lịch Hình Ảnh Đẹp Làm Đẹp Phòng Thủy Xe Đẹp Du Học
  1. Trang chủ
  2. Du Học
Mục Lục

Có bao nhiêu trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh? Khám phá từ A-Z kiến thức cơ bản nhất

avatar
Locelo
01:26 26/06/2025
Theo dõi trên

Mục Lục

Trong văn viết lẫn giao tiếp tiếng Anh thường ngày có vô số tình huống bạn cần miêu tả mức độ của một hành động, trạng thái, cảm xúc v.v… Chẳng hạn, bạn thích đi du lịch một chút hoặc bạn vô cùng thích đi du lịch. Ở hai ví dụ này, “một chút” và “vô cùng” sẽ được thể hiện trong tiếng Anh thông qua trạng từ chỉ mức độ.

Trạng từ chỉ mức độ không khó nhưng lại có số lượng khá lớn và được chia thành những nhóm khác nhau. Do đó, bạn cần phải nắm rõ từng trạng từ thuộc các nhóm này để áp dụng chính xác. Hãy cùng FLYER tìm hiểu về những trạng từ chỉ mức độ phổ biến nhất và cách dùng chi tiết của chúng thông qua bài viết này nhé.

1. Trạng từ chỉ mức độ là gì? Phân loại trạng từ chỉ mức độ

Trạng từ chỉ mức độ là những trạng từ diễn tả mức độ, cường độ (ít, nhiều…) của một tính chất, đặc tính hoặc một hành động nào đó.

Trạng từ chỉ mức độ được phân loại dựa trên cường độ nhấn mạnh của nó. Các nhóm trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh bao gồm:

  • Diễn tả mức độ rất mạnh: absolutely, completely, entirely, perfectly, thoroughly, totally…
  • Diễn tả mức độ mạnh: a lot, deeply, extremely, highly, most, very…
  • Diễn tả mức độ trung bình: fairly, pretty, quite, rather…
  • Diễn tả mức độ yếu: a bit, a little, barely, hardly, slightly…

Ví dụ:

  • We were almost finished.

Chúng tôi gần như đã hoàn thành.

  • I really hate chocolate.

Tôi thật sự ghét sô cô la.

  • Mike is very tall.

Mike rất cao.

2. Chức năng của trạng từ chỉ mức độ trong câu

Trạng từ chỉ mức độ được dùng để bổ nghĩa cho một tính từ, động từ hoặc một trạng từ khác trong câu.

2.1. Trạng từ chỉ mức độ đứng trước tính từ

Cấu trúc:

S + động từ tobe/ động từ nối + trạng từ chỉ mức độ + tính từ

Ví dụ:

John is very tall.

John rất cao.

2.2. Trạng từ chỉ mức độ đứng trước động từ

2.2.1. Trạng từ chỉ mức độ với động từ chính

Cấu trúc:

S + trạng từ chỉ mức độ + động từ

Ví dụ:

The kids extremely enjoyed the trip to the zoo.

Những đứa trẻ cực kỳ vui thích chuyến đi đến vườn bách thú.

2.2.2. Trạng từ chỉ mức độ với động từ khuyết thiếu

S + trạng từ chỉ mức độ + động từ khuyết thiếu + động từ

Ví dụ:

He really should care what I say!

Anh ta nên thật sự quan tâm những gì tôi nói!

S + động từ khuyết thiếu + trạng từ chỉ mức độ + động từ

Ví dụ:

Harry may rarely listen to her.

Harry có thể hiếm khi lắng nghe cô ấy.

Tìm hiểu thêm về động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh

2.2.3. Trạng từ chỉ mức độ với trợ động từ

S + trợ động từ + trạng từ chỉ mức độ + động từ

Ví dụ:

I have completely forgotten that this ever happened.

Tôi đã hoàn toàn quên rằng điều này đã từng xảy ra.

Tìm hiểu thêm về trợ động từ trong tiếng Anh

2.3. Trạng từ chỉ mức độ đứng trước trạng từ khác

Cấu trúc:

S + động từ + trạng từ chỉ mức độ + trạng từ

Ví dụ:

The event went on pretty well without many problems.

Sự kiện diễn ra khá suôn sẻ mà không gặp nhiều trở ngại.

3. Các trạng từ chỉ mức độ phổ biến và cách sử dụng

3.1. Một số trạng từ chỉ mức độ phổ biến

Trạng từ Nghĩa tiếng ViệtVí dụa littlealmostabsolutelybarelycompletelydeeplyenoughenormously extremelyfairly fully hardlyincredibly intenselymuch nearlypretty practically quiteratherslightly scarcelysomewhatterriblytoothoroughlyveryvirtuallywell
Một số trạng từ chỉ mức độ phổ biến

3.2. Phân biệt cách sử dụng một số trạng từ chỉ mức độ phổ biến

3.2.1. Almost/Nearly/Practically

“Almost”, “nearly”. “practically” có nghĩa gần tương tự nhau là “hầu như”, gần như” và thường được sử dụng như sau:

Cách sử dụngVí dụalmost/nearly/practicallyNearlypracticallynearlyalmost
Cách sử dụng “almost”, “nearly”. “Practically”
Trạng từ chỉ mức độ
Cách sử dụng “nearly”

3.2.2. Hardly/Scarcely/Barely

Đây là những trạng từ chỉ mức độ yếu và thường được dùng trong các tình huống:

Cách sử dụngVí dụ barely hardly scarcely hardlyhardly
Cách sử dụng “barely”, “hardly”, “scarcely”

3.2.3. Enough

“Enough” thường đứng sau tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa chứ không đứng trước như những trạng từ chỉ mức độ khác.

“Enough” có thể được sử dụng với những cấu trúc sau:

Cấu trúc:

S + động từ tobe/động từ nối/ động từ thường + tính từ/trạng từ + enough

Ví dụ:

  • Is she experienced enough?

Cô ấy có đủ kinh nghiệm không?

  • I didn’t feel well enough to go to work today.

Tôi cảm thấy không đủ khỏe để đi làm hôm nay.

Với cấu trúc trên, bạn cũng có thể thêm “to V” hoặc “for something” theo sau “enough” với ý nghĩa lần lượt là “đủ để làm gì đó” và “đủ cho việc gì đó”.

Ví dụ:

  • Is your tea hot enough to drink?Trà của bạn có đủ nóng không?
  • Tina is not experienced enough for this position.Tina không đủ kinh nghiệm cho vị trí này.
  • The boat was large enough for all of us.Chiếc thuyền đủ lớn cho tất cả chúng tôi.

Ngoài cách dùng trên, “enough” còn được dùng như một từ hạn định. Trong trường hợp này, “enough” sẽ đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

I want to buy a new car, but I don’t have enough money.Tôi muốn mua một chiếc xe hơi mới, nhưng tôi không có đủ tiền.

3.2.4. Quite/Pretty

“Quite” và “pretty” có ý nghĩa khá tương tự nhau là dùng để diễn đạt ý nghĩa “khá là”. Trong nhiều trường hợp, bạn có thể dùng hai trạng từ này để thay thế cho nhau.

Cấu trúc:

S + động từ tobe/ động từ nối + quite/pretty + tính từ/trạng từ

Ví dụ:

  • I quite like opera.

Tôi khá thích opera.

  • She plays pretty well.

Cô ấy chơi khá tốt.

Cách sử dụngVí dụveryquite quite quite quite quite quite not quite
Cách sử dụng “quite”, “pretty”

3.2.5. Rather

“Rather” có nghĩa tương tự “quite’ và “pretty”, nhưng trang trọng hơn, thường được dùng để diễn đạt điều gì đó bất ngờ hoặc ngạc nhiên.

Ví dụ:

They heard something rather worrying at work.

Họ nghe thấy điều gì đó khá đáng lo ngại tại nơi làm việc.

“Rather” có thể được sử dụng với những cấu trúc sau”:

Cấu trúc:

(mạo từ) + rather + tính từ + danh từ

Ví dụ:

They had to wait a rather long time.

Họ đã phải đợi khá lâu.

Cấu trúc:

Rather + a + danh từ

Cấu trúc này thường được dùng trong văn viết.

Ví dụ:

It was rather a surprise to see her at the party.

Thật ngạc nhiên khi thấy cô ấy trong buổi tiệc.

Cấu trúc:

Rather + động từ

Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh cho hành động trong câu.

Một số động từ thường dùng với “rather”: enjoy, hope, like

Ví dụ:

I rather liked the idea of a job in Italy.

Tôi thích ý tưởng về một công việc ở Ý.

3.2.6. Fairly

“Fairly” có nghĩa là “khá là”, nhưng diễn tả cường độ yếu hơn so với “quite”, “pretty”, “rather”.

Cấu trúc:

S + động từ to be/động từ nối/ động từ thường + fairly + tính từ/trạng từ

Ví dụ:

Dave is fairly tall.

Dave khá cao.

3.2.7. Too

“Too” thường có hai ý nghĩa:

  • “Quá, quá mức” (đứng trước tính từ hay trạng từ mà nó bổ nghĩa).

Ví dụ:

It’s too cold to go out.

Trời quá lạnh để ra ngoài.

  • “Cũng” (đứng cuối cụm từ mà nó bổ nghĩa).

Ví dụ:

She wants to go to the party too.

Cô ấy cũng muốn đi dự tiệc.

“Too” được sử dụng với hai cấu trúc sau:

Cấu trúc:

Too + tính từ/ trạng từ + for somebody/something + to + động từ nguyên thể

Lưu ý: Trong câu có thể có cả “for somebody/something” và “to + động từ nguyên thể” hoặc chỉ có một trong hai.

Ví dụ:

  • This dress is too small for me.Chiếc váy quá nhỏ đối với tôi.
  • It’s too late to go to the movies.Quá trễ để đi xem phim rồi.

Trong trường hợp phủ định, chúng ta sẽ sử dụng “not too”.

Ví dụ:

A: How are you feeling?

B: Not too bad.

A: Bạn cảm thấy thế nào?

B: Không tệ lắm.

3.2.8. Much/Very much

Cách sử dụngVí dụmuchmuch/very muchvery muchvery/very much
Cách sử dụng “much” và “very much”

3.2.9. Very

Cấu trúc:

S + động từ to be/động từ nối/ động từ thường + very + tính từ/trạng từ

Ví dụ:

  • She walks very quickly.

Cô ấy đi rất nhanh.

  • The cat was very cute.

Con mèo rất dễ thương.

Cách sử dụngVí dụreallyvery muchvery muchnot very
Cách sử dụng “very”

4. Lưu ý khi kết hợp “not” với trạng từ chỉ mức độ

Qua các phần trên, bạn có thể thấy từ phủ định “not” sẽ tạo ra ý nghĩa phủ định cho trạng từ chỉ mức độ. Tuy vậy, “not” không thể dùng với tất cả các trạng từ này mà chỉ có thể dùng với một số trạng từ nhất định. Một số trạng từ chỉ mức độ có thể kết hợp với “not” bao gồm entirely, particularly, quite, terribly, totally, very…

Ví dụ:

  • It’s not entirely surprising that some get the wrong idea.

Không hoàn toàn ngạc nhiên khi một số người hiểu sai.

  • It’s not quite red, it’s more like a maroon color.

Nó không hẳn là màu đỏ, nó giống màu hạt dẻ hơn.

  • I’m not very happy with my new job

Tôi không vui lắm với công việc mới của mình.

5. Bài tập trạng từ chỉ mức độ

6. Tổng kết

Đọc đến đây, chắc hẳn bạn đã nắm được khái niệm trạng từ chỉ mức độ cũng như cách sử dụng các trạng từ chỉ mức độ thường gặp rồi đúng không nào? Để có thể thực sự thành thạo phần ngữ pháp này, bạn đừng quên ôn luyện lại lý thuyết thường xuyên và chăm chỉ thực hành trong giao tiếp cũng như trong học tập nhé.

>>>Xem thêm

  • 20 cụm động từ bắt đầu bằng chữ “O” kèm ngữ cảnh giúp bạn nâng tầm từ vựng tiếng Anh trong 10 phút
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 và 2 đầy đủ, chi tiết nhất theo sách giáo khoa mới
  • Trạng từ chỉ số lượng trong tiếng Anh: Đầy đủ định nghĩa, cách dùng chuẩn chỉnh nhất
0 Thích
Chia sẻ
  • Chia sẻ Facebook
  • Chia sẻ Twitter
  • Chia sẻ Zalo
  • Chia sẻ Pinterest
In
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

Trang thông tin tổng hợp Mozart

Website Mozart là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

© 2025 - Mozart

Kết nối với Mozart

vntre
vntre
vntre
vntre
vntre
thời tiết trung bì https://f168.law/
Trang thông tin tổng hợp
  • Trang chủ
  • Ẩm Thực
  • Kinh Nghiệm Sống
  • Du Lịch
  • Hình Ảnh Đẹp
  • Làm Đẹp
  • Phòng Thủy
  • Xe Đẹp
  • Du Học
Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Chưa có tài khoản? Đăng ký