Mùa đông có ý nghĩa đặc biệt vì ghi dấu những khoảnh khắc kết thúc một năm. Bài viết sau đây sẽ giúp trẻ mở rộng vốn từ qua 100+ từ vựng tiếng Anh về mùa đông với những nét đặc trưng về thời tiết, hiện tượng tự nhiên, đồ ăn thức uống, hoạt động và lễ hội đặc sắc được diễn ra trong thời tiết lạnh giá của mùa đông.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về mùa đông hay cho trẻ em
Tại bài viết sau Tiếng Anh Nghe Nói Kids sẽ hệ thống bộ từ vựng tiếng Anh về mùa đông chi tiết được chia theo từng nhóm đặc điểm giúp bé ghi nhớ và vận dụng bài học hiệu quả vào trong học tập cũng như giao tiếp. Bộ từ vựng dưới đây bao gồm các nhóm về thời tiết, trang phục, các môn thể thao, hoạt động và sự kiện đặc trưng diễn ra vào mùa đông,… Mời ba mẹ và các bé theo dõi!
Từ vựng tiếng Anh về mùa đông liên quan đến thời tiết

Phần đầu tiên của bài học được chia sẻ đến các bé bao gồm danh sách các từ vựng tiếng Anh về mùa đông mà bé có thể sử dụng để miêu tả thời tiết đặc trưng.
Từ Vựng Tiếng AnhPhiên ÂmNghĩa Tiếng ViệtBitter/ˈbɪtər/lạnh lẽoCold/kəʊld/lạnhChilly/ˈtʃɪli/lạnh lẽoCloudy/ˈklaʊdi/nhiều mâyDreary/ˈdrɪri/ảm đạmDrafty/ˈdræfti/(căn phòng) lạnh lẽo vì có gió lùa vàoFreezing/ˈfriːzɪŋ/lạnh cóngFrosty/ˈfrɔːsti/nhiều sương mùFrigid/ˈfrɪdʒɪd/giá băng, lạnh giáFrozen/ˈfrəʊzn/lạnh đến mức đóng băngFoggy/ˈfɑːɡi/nhiều sương mùGloomy/ˈɡluːmi/ảm đạm, buồn bãGlittering/ˈɡlɪtərɪŋ/lóe sángIcy/ˈaɪsi/rất lạnhNumb/nʌm/tê tái, lạnh cóngMelting/ˈmeltɪŋ/tan chảyMisty/ˈmɪsti/nhiều sương mùSnowy/ˈsnəʊi/nhiều tuyếtSlippery/ˈslɪpəri/trơn trượtSparkling/ˈspɑːrklɪŋ/lóe sángSlushy/ˈslʌʃi/tuyết tan khiến đường lầy lộiWet/wet/ẩm ướtWarm/wɔːrm/ấm, ấm ápTừ vựng tiếng Anh về mùa đông liên quan đến hiện tượng tự nhiên

Từ vựng tiếng Anh về mùa đông liên quan đến các môn thể thao
Vào mùa đông sẽ có những môn thể thao đặc trưng nào? Các bạn nhỏ hãy khám phá qua bộ từ vựng tiếng Anh về mùa đông dưới đây nhé!
Từ Vựng Tiếng AnhPhiên ÂmNghĩa Tiếng ViệtBobsleigh/ˈbɑːbsleɪ/xe trượt băngCurling/ˈkɜːrlɪŋ/môn đánh bida trên đáFigure skating/ˈfɪɡjər skeɪtɪŋ/trượt băng nghệ thuậtIce skating/ˈaɪs skeɪtɪŋ/trượt băngIce hockey/ˈaɪs hɑːki/khúc côn cầu trên băngIce fishing/aɪs ˈfɪʃɪŋ/câu cá trên sông băngLuge/luːʒ/trượt băng nằm ngửaSkiing/ˈskiːɪŋ/trượt tuyếtSki jumping/ˈskiː dʒʌmpɪŋ/nhảy trượt tuyếtSnowboarding/ˈsnəʊbɔːrdɪŋ/trượt tuyết bằng vánSpeed skating/ˈspiːd skeɪtɪŋ/trượt băng tốc độSlalom/ˈslɑːləm/trượt tuyết theo đường dốc có chướng ngại vậtSledding/ˈsledɪŋ/trượt trên tuyết sử dụng xe trượtTobogganing/təˈbɑːɡənɪŋ/trượt trên tuyết sử dụng xe trượtĐộng từ tiếng Anh về mùa đông chỉ các hoạt động

Sau đây là danh sách các động từ tiếng Anh về mùa đông dùng để chỉ các hoạt động thường được sử dụng:
Từ Vựng Tiếng AnhPhiên ÂmNghĩa Tiếng ViệtTo freeze/friːz/đóng băngTo ski/skiː/trượt tuyếtTo skate/skeɪt/trượt băngTo melt/melt/tan chảyTo get warm/ɡet wɔːrm/làm ấm ngườiTo snow/snəʊ/tuyết rơiTo sled/sled/cưỡi xe trượt tuyếtTo slip/slɪp/vấp ngãTo throw a snowball/θrəʊ ə ˈsnəʊbɔːl/ném tuyếtTo drink hot coffee/drɪŋk hɑːt ˈkɔːfi/uống cà phê nóngTo hibernate/ˈhaɪbərneɪt/ngủ đôngTo build a snowman/bɪld ə ˈsnəʊmæn/đắp người tuyếtTo catch a cold/kætʃ ə kəʊld/cảm lạnhTo wrap up warm/ræp ʌp wɔːrm/mặc ấmTo make a fire/meɪk ə ˈfaɪər/nhóm lửaTừ vựng tiếng Anh về mùa đông liên quan đến trang phục

Thời tiết mùa đông vô cùng lạnh giá, thậm chí ở một số nơi còn có tuyết rơi vì vậy ba mẹ cần chuẩn bị những trang phục đủ ấm giúp đảm bảo sức khỏe cho bé. Những chiếc áo dày, khăn quàng, mũ len,… là những vật dụng không thể thiếu. Học ngay một số từ vựng tiếng Anh về mùa đông liên quan đến các trang phục theo mùa:
Từ Vựng Tiếng AnhPhiên ÂmNghĩa Tiếng ViệtOvercoat/ˈəʊ.və.kəʊt/áo khoác ngoài chiếc áo có chất liệu dày, khoác ở lớp ngoài cùng.Sweater jacket/ˈswet.ər ˈdʒæk.ɪt/áo khoác len.Windbreaker/ˈwɪndˌbreɪ.kər/áo gióJacket/ˈdʒæk.ɪt/áo khoác (có chất liệu mỏng như vải nỉ mỏng, jeans hay kaki).Coat/kəʊt/áo khoácTights/taɪts/quần liền tấtLeather jacket/ˈleð.ər ˈdʒæk.ɪt/áo khoác daHat/hæt/mũ có vành trònScaft/skɑːf/khăn quàngSki Jacket/ˈmʌf.lər/áo khoác trượt tuyếtDown jacket/ˌdaʊn ˈdʒæk.ɪt/áo khoác dàyDown vest/ˌdaʊn ˈvest/áo phao gile.Parka/ˈpɑː.kə/áo khoác (kiểu quân đội)Ski hat/skiː hæt/ mũ lenGloves/glʌv/găng taySki mask/skiː mɑːsk/mặt nạ tránh rétMittens/ˈmɪt.ən/găng tay (kiểu găng tay bao trùm 4 ngón và ngón cái)Sunglasses/ˈsʌŋˌglɑː.sɪz/kính râmEar muffs/ɪər mʌf/trùm taiTừ vựng tiếng Anh về mùa đông liên quan đến đồ ăn thức uống
Những món ăn sau đây sẽ rất thích hợp để ăn vào tiết trời lạnh giá tương ứng với các từ vựng tiếng Anh về mùa đông dùng khi nói về đồ ăn thức uống sau:
Từ Vựng Tiếng AnhPhiên ÂmNghĩa Tiếng ViệtHotpot/ˈhɒtpɒt/LẩuRoast turkey[roust tər-kee]Gà nướngStuffing[stʌf-ɪŋ]Nhân gà (trong gà nướng)Mashed potatoes[mæʃt pəˈteɪ.toʊz]Khoai tây nghiềnGravy[ˈɡreɪvi]Nước sốt từ nước lẩuCranberry sauce[ˈkrænˌberi sɔs]Sốt quả việt quấtPumpkin pie[ˈpʌmpkɪn paɪ]Bánh bí ngôApple pie[ˈæpəl paɪ]Bánh táoHot chocolate[hɒt ˈtʃɒkəlɪt]Sô cô la nóngSoup[suːp]SúpStew[stjuː]Thịt hầmChili[ˈtʃɪli]Mì xào thịtCasserole[ˌkæsəˈroʊl]Món nướng trong nồi hầmBiscuits[ˈbɪskɪts]Bánh quy (loại bánh nướng)Hot tea[hɒt tiː]Trà nóngCoffee[ˈkɒfi]Cà phêMulled wine[mʌld waɪn]Rượu vang ấmEggnog[ɛɡnɒɡ]Rượu trứngCider[ˈsaɪdər]Nước táoHot cider[hɒt ˈsaɪdər]Nước táo nóngHot toddy[hɒt ˈtɒdi]Cà phê rượuPeppermint hot chocolate[ˈpɛpərmɪnt hɒt ˈtʃɒkəlɪt]Sô cô la nóng bạc hàWinter ale[ˈwɪntər eɪl]Bia mùa đôngIrish coffee[ˈaɪrɪʃ ˈkɒfi]Cà phê IrelandChai tea[tʃaɪ tiː]Trà chai (trà ấm)Cocoa[ˈkoʊkoʊ]CacaoTừ vựng tiếng Anh về mùa đông liên quan đến sự kiện theo mùa

Mùa đông còn được gọi là mùa của lễ hội vì có rất nhiều sự kiện đặc sắc và ngày lễ lớn trong năm điển hình là Giáng sinh sẽ có ông già Noel phát phần thưởng hấp dẫn cho các em bé chăm ngoan học tốt trong suốt một năm. Hãy cùng tìm hiểu qua từ vựng tiếng Anh về mùa đông liên quan đến lễ hội tại phần sau:
Từ Vựng Tiếng AnhPhiên ÂmNghĩa Tiếng ViệtChristmas Eve/ˌkrɪsməs ˈiːv/đêm Giáng sinhChristmas Day/ˌkrɪsməs deɪ/ngày lễ Giáng sinhEaster/ˈiːstər/lễ Phục sinhNew Year’s Eve/ˌnuː jɪrz ˈiːv/Đêm giao thừaSanta Claus/ˈsæntə klɔːz/ông già Nô-enMẫu câu minh họa chủ đề tiếng Anh về mùa đông cho trẻ em
Phần sau đây là một số ví dụ minh họa về các mẫu câu giao tiếp giúp bé hình dung cách sử dụng từ vựng tiếng Anh về mùa đông để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Miêu tả về cảnh sắc và thời tiết
- It snows in winter (Mùa đông thường hay có tuyết.)
- I love the beauty of snowflakes (Tôi thích vẻ đẹp của bông tuyết.)
- In winter, the children would gather and make snowman (Cứ đến mùa đông là lũ trẻ t lại tụ tập để làm người tuyết.)
- We would love to fight each other with snowballs whenever winter came (Cứ đến mùa đông là bọn tôi lại thích chơi chọi nhau bằng những quả bóng tuyết.)
- Black ice is an invisible layer of ice that covers the roads and makes driving dangerous (Băng phủ đường là một lớp trong suốt như vô hình của băng phủ lên mặt đường và gây nguy hiểm cho việc lái xe.)
Miêu tả về trang phục
- My mother bought me a nice red woolen hat last winter. (Mùa đông năm ngoái, mẹ mua cho tôi một cái nón len màu đỏ rất xinh.)
- Look at my new ear flaps. Aren’t they cool? (Chị mới mua cái đồ chụp tai giữ ấm, ngầu không?).
- Put on your coat. It’s snowing out there. (Anh nhớ mặc áo khoác vào. Trời đang tuyết đó.)
- Excuse me, how much is this jumper? (Cô ơi, cái áo len này cô bán bao nhiêu?)
- I need to buy a new windbreaker, mom. This one is worn out (Chắc con phải mua cái áo gió mới đó mẹ. Cái này nó cũ lắm rồi.)
- My grandmother plans to knit some scarves for her grandchildren as Christmas presents. (Năm nay, bà ngoại định đan khăn choàng làm quà giáng sinh cho các cháu.)
- Mom, you don’t need to buy Lisa any gloves. She has tons of gloves and mittens in her closet. (Mẹ ơi, mẹ khỏi cần mua găng tay cho Lisa. Em có cả đống găng tay trong tủ rồi.)
Miêu tả về hoạt động
- Hey, wanna go skiing with me next Saturday? (Ê, tuần sau đi trượt tuyết với tôi không?)
- Snowboarding sounds fun to me. (Nghe trượt ván trên tuyết thú vị thật.)
- Hey John, wanna join our ice hockey team? (Ê John, vào đội ice hockey của tụi tôi không?)
- They must slide down a slippery bobsleigh track. (Họ phải trượt xuống đoạn đường trơn đó.)
Miêu tả về mùa đông
- The frosty air stung my cheeks. (Không khí lạnh táp vào má tôi.)
- It’s freezing here. Can I close the window? (Trời lạnh quá. Tôi đóng cửa lại nhé?)
- I particularly like the cold weather this year. (Mình cực kỳ thích thời tiết lạnh của năm nay.)
- Her skin was icy to the touch. (Da con bé đụng vô lạnh lắm.)
- Look! Mary and Sue are skating over the frozen lake. (Ê, Mary với Sue đang trượt băng qua mặt hồ kìa!)
- Dad, I feel a bit chilly, so I put on my jacket. (Ba, con thấy hơi lạnh nên con mặc áo khoác)
- It stayed misty until late this morning. (Sáng nay trời sương mù đến gần trưa mới hết.)
- It was cold and foggy last night. (Tối hôm qua trời vừa lạnh vừa có sương mù.)
- You should drive carefully. The road is wet and slippery. (Đường trơn đó. Lái xe cẩn thận nhé.)
- Those were gray dreary days with periods of rain. (Đó là những ngày mưa xám trời.)
Một số idioms tiếng Anh về mùa đông thú vị cho bé

Biết và sử dụng thành ngữ tiếng Anh có tác dụng giúp văn phong của người học tự nhiên từ đó việc diễn đạt ý trở nên hay và linh hoạt hơn rất nhiều. Sau khi đã có vốn từ vựng và mẫu câu tiếng Anh về mùa đông, ba mẹ hãy cho bé học một số idioms chất lượng sau:
- A snowball’s chance in hell = When the hell freezes over: không đời nào chuyện này xảy ra
Ví dụ: She doesn’t have a snowball’s chance in hell of passing the English exam. (Không đời nào cô ấy có thể vượt qua bài kiểm tra tiếng Anh.)
- Put something on ice: trì hoãn một dự án, nhiệm vụ, kế hoạch, …
Ví dụ: Let’s put the plan on ice and focus on doing other things. (Hãy hoãn kế hoạch lại và tập trung vào làm các việc khác.)
- To be snowed under: bận ngập đầu
Ví dụ: I’m snowed under with housework. (Tôi bận ngập đầu để làm việc nhà.)
- Get cold feet: sợ hãi, chùn bước trước khi làm một việc gì đó vì thiếu tự tin hay sợ không thành công
Ví dụ: He was going to ask her out but he got cold feet and said nothing.(Anh định mời cô đi chơi nhưng anh chùn bước và không nói gì cả.)
Danh sách idioms tiếng Anh về mùa đông vô cùng phong phú với các thành ngữ tiếp sau đây:
- Break out in a cold sweat: đột nhiên trở nên lo lắng, sợ hãi
- Break the ice: làm cái gì đó để phá vỡ sự căng thẳng, ngượng ngùng
- Cold hands, warm heart: người trong nóng ngoài lạnh
- Cold snap: trời trở lạnh đột ngột
- In the cold light of day: cân nhắc sự việc một cách lý trí, sáng suốt
- Snowball effect: Sự việc nào đó bắt đầu và dần phát triển lớn hơn, kết quả có thể trở nên nguy hiểm hoặc có lợi.
- The tip of the iceberg: chỉ là một phần nhỏ của vấn đề lớn và phức tạp
- To be skating/walking on thin ice: đang ở trong tình thế nguy hiểm, liều lĩnh
- To make somebody’s blood run cold: lạnh người, sợ hãi một cách đột ngột.
- To leave somebody out in the cold: lạnh nhạt, phớt lờ ai đó
- To run hot and cold: thay đổi cảm xúc thất thường
- Give somebody the cold shoulder: tỏ ra lạnh nhạt, không đếm xỉa đến ai đó
Đoạn văn mẫu tiếng Anh về mùa đông hay
Winter is one of the most beautiful and captivating seasons of the year. It is characterized by cold weather, shorter days, and longer nights. In many parts of the world, winter brings snowfall, giving everything a magical and serene appearance. The winter season usually starts in December and lasts until February, bringing a much-needed change from the scorching heat of the summer and the monotonous rainy season. One of the most prominent features of the winter season is the drop in temperature. The cold weather encourages people to stay indoors, cozy up in blankets, and enjoy comforting activities such as sipping hot beverages and spending quality time with family and friends. Winter also marks the holiday season, with Christmas, New Year’s Eve, and other festive celebrations. The vibrant decorations, lights, and celebrations add joy and excitement to the cold season. Another defining feature of winter is the presence of snow, especially in regions with colder climates. The sight of snow-covered landscapes creates a picturesque view that is truly breathtaking. Snowfall also provides opportunities for outdoor activities such as building snowmen, having snowball fights, and skiing or snowboarding. Additionally, winter sports enthusiasts eagerly await this season to hit the slopes and enjoy thrilling adventures in the snow. Altogether, the winter season brings a refreshing change to our lives with its cold weather, festive celebrations, and beautiful snowfall. Whether it is snuggling up by the fireplace or engaging in outdoor winter activities, winter provides a unique experience that is cherished by many.
Dịch nghĩa tiếng Việt
Mùa đông là một trong những mùa đẹp nhất và quyến rũ nhất trong năm. Mùa này đặc trưng bởi thời tiết lạnh, ngày ngắn hơn và đêm dài hơn. Ở nhiều nơi trên thế giới, mùa đông có tuyết rơi, mang đến cho mọi thứ vẻ kỳ diệu và thanh bình. Mùa đông thường bắt đầu vào tháng 12 và kéo dài đến tháng 2, mang đến sự thay đổi rất cần thiết so với cái nóng thiêu đốt của mùa hè và mùa mưa đơn điệu. Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của mùa đông là nhiệt độ giảm xuống. Thời tiết lạnh giá khuyến khích mọi người ở trong nhà, quấn chăn và tận hưởng các hoạt động thoải mái như nhâm nhi đồ uống nóng và dành thời gian chất lượng cho gia đình và bạn bè. Mùa đông cũng đánh dấu mùa lễ hội, với Giáng sinh, Đêm giao thừa và các lễ hội khác. Đồ trang trí rực rỡ, đèn và lễ kỷ niệm thêm niềm vui và sự phấn khích cho mùa lạnh. Một đặc điểm khác của mùa đông là sự hiện diện của tuyết, đặc biệt là ở những vùng có khí hậu lạnh hơn. Cảnh tượng phong cảnh phủ đầy tuyết tạo nên một khung cảnh đẹp như tranh vẽ thực sự ngoạn mục. Tuyết rơi cũng tạo cơ hội cho các hoạt động ngoài trời như nặn người tuyết, chơi ném bóng tuyết và trượt tuyết hoặc trượt ván trên tuyết. Ngoài ra, những người đam mê thể thao mùa đông háo hức chờ đợi mùa này để trượt tuyết và tận hưởng những cuộc phiêu lưu đầy thú vị trên tuyết. Nhìn chung, mùa đông mang đến sự thay đổi mới mẻ cho cuộc sống của chúng ta với thời tiết lạnh giá, lễ hội và tuyết rơi tuyệt đẹp. Cho dù là quây quần bên lò sưởi hay tham gia các hoạt động ngoài trời vào mùa đông, mùa đông đều mang đến trải nghiệm độc đáo được nhiều người trân trọng.
Qua bài viết trên, Tiếng Anh Nghe Nói Kids đã tổng hợp và chia sẻ đến các bạn nhỏ trọn bộ từ vựng tiếng Anh về mùa đông kèm theo mẫu câu giao tiếp, idioms và đoạn văn miêu tả mùa đông cực bổ ích giúp bé vận dụng trôi chảy khi nói và viết.

Ba mẹ tham khảo thêm thông tin chi tiết về khóa học tiếng Anh cho trẻ em tại Tiếng Anh Nghe Nói Kids: https://tienganhnghenoikids.edu.vn/khoa-hoc/